YOU CANNOT - dịch sang Tiếng việt

[juː 'kænət]
[juː 'kænət]
bạn không thể
you can not
you may not
you can never
you can no
you are not able
anh không thể
you can not
you can never
cô không thể
you can not
her unable
she can no
you may not
she was not able
you could never
ngươi không thể
you can not
you can never
you may not
you are not able
you can no
are you unable
you are incapable
ông không thể
you can not
him unable
he could no
he was not able
you may not
cậu không thể
you can not
you can never
you may not
con không thể
i can not
i can never
i am not able
you may not
i can no
em không thể
i can not
i can no
i can never
i'm not able
ngài không thể
you can not
he was not able
he may not
he were unable
you can never
he could hardly
bạn không có
you no
you may not
you dont have
you don't have
you are not
you can't
you don't get
you haven't had
you don't possess
you won't have
bạn có thể

Ví dụ về việc sử dụng You cannot trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You cannot consider loan and second mortgage for buying this house.
Bạn không có thể vay và thế chấp thứ hai để mua nhà này.
You cannot shake off or throw away the thinking.
Bạn không có thể rũ bỏ hay ném đi sự suy tưởng.
However the one thing you cannot conceal is your face.
Tuy nhiên, điều duy nhất mà cậu không ngờ tới, đó là gương mặt của cô.
Consequently, you cannot remove the….
Vì thế chẳng thể remove các….
You cannot terminate or.
Chẳng thể dứt các hoặc.
At present, you cannot make an email marketing campaign on Subiz.
Hiện tại bạn chưa thể tạo chiến dịch email marketing trên Subiz.
You cannot disenfemminate women like that.
Con không nên khinh thuờng phụ nữ như vậy.
You cannot abandon other people.
Nàng không thể bỏ lại những người khác.
You cannot resurrect someone who has not died.
Ngài không hồi sinh một người đã chết được.
My maid tells me you cannot look at women.
Đầy tớ của tôi nói rằng anh không được nhìn vào phụ nữ.
You cannot do anything for stupid.
Nàng không thể làm chuyện ngu xuẩn.
You cannot resist me, but if you serve me,
Cô không hầu hạ tôi
A smart person like you cannot afford to miss the deal.
Một người thông minh như nàng không thể bỏ qua mối lợi được.
If you cannot see it you cannot steal it”.
Nếu cậu không nhìn lại được thì đừng hòng biết được".
You cannot be a pilot.
Nàng không thể thành phi tử.
You cannot stay here, teacher!
Thầy không thể ở đây nữa, thầy giáo!
You cannot set a logon ID that another customer is using.
Không được đặt ID đăng nhập mà khách hàng khác đang sử dụng.
You cannot refuse this gift.
Nàng không thể từ chối với món quà này.
And also don't just say that you cannot find the me.
Chỉ việc nói là mày không thể tìm thấy tao.
You cannot call yourselves Liverpool players with your heads down.
Các anh không thể gọi mình là những cầu thủ Liverpool với những cái đầu cúi gằm.
Kết quả: 17945, Thời gian: 0.0552

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt