YOU JUST GO - dịch sang Tiếng việt

[juː dʒʌst gəʊ]
[juː dʒʌst gəʊ]
bạn chỉ đi
you just go
you're only going
cứ đi
just go
keep going
keep walking
just walk
just come
keep moving
cô cứ đi
bạn cứ đi
anh chỉ cứ đi
bạn chỉ cần truy

Ví dụ về việc sử dụng You just go trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You just go side and you feel her foot.
Bạn chỉ cần đi bên và bạn cảm thấy chân của mình.
You just go, and you don't look back.
Em cứ đi… và em đừng ngoảnh lại.
You just go in the house.
Cậu cứ đi vào nhà.
You just go into people's systems… find the faults,
Anh chỉ đi vào hệ thống của dân,
Nothing. You just go to sleep like you normally would.
Không gì cả, em cứ ngủ như bình thường thôi.
You just go.
Em cứ đi đi.
You just go, and you do not look back.
Hãy đi đi, và đừng nhìn lại.
You just go over there.
Cậu chỉ ra đó.
No, you just go clean some other things.
Không, cô cứ lau chùi mấy thứ khác đi.
Maybe you just go in and have a seat.
Có lẽ cô cứ vào trong ngồi đi.
Because you just go to the place.
Vì ta chỉ cần đi tới nơi đó.
You just go to bed.
Anh cứ đi ngủ đi..
So you just go along.
Vì thế… cậu cứ tiếp tục thôi.
Anytime you're ready… you just go, Bernie, all right?
Bất cứ lúc nào cậu sẵn sàng, cậu hãy đi, Bernie, được chứ?
You just go half a mile up the road.
Các anh cứ đi nửa dặm ngược lên đường.
Now you just go on about your business like you hadn't seen'em.
Bây giờ cháu cứ lo làm việc của mình như chưa từng thấy họ.
You just go and download it and you will know the truth.
Bạn chỉ cần đi và tải về nó và bạn sẽ biết sự thật.
Good things happen when you just go for it.
Những điều tốt đẹp xảy ra khi bạn chỉ cần đi đến nó.
But here you just go.
Tại đây Bác vừa đi.
When you're a kid, you just go skiing.
Khi bạn là một đứa trẻ, bạn chỉ cần đi trượt tuyết.
Kết quả: 103, Thời gian: 0.0723

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt