BÙNG NỔ TRONG - dịch sang Tiếng anh

explode in
phát nổ trong
bùng nổ trong
nổ tung trong
exploded in
phát nổ trong
bùng nổ trong
nổ tung trong
boomed in
bùng nổ trong
bursts in
vỡ vào
bùng nổ vào
nổ tung trong
nổ ra vào
explosion in
nổ trong
erupted in
nổ ra ở
phun trào trong
mọc theo
explosively in
bùng nổ trong
flared during
broke out in
nổ ra ở
explodes in
phát nổ trong
bùng nổ trong
nổ tung trong
booming in
bùng nổ trong
boom in
bùng nổ trong
exploding in
phát nổ trong
bùng nổ trong
nổ tung trong
burst in
vỡ vào
bùng nổ vào
nổ tung trong
nổ ra vào

Ví dụ về việc sử dụng Bùng nổ trong trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các loài gây hại như mosquitos chẳng hạn, có thể bùng nổ trong cộng đồng của bạn.
Pests like mosquitoes could be booming in your community.
Facebook là một công ty đã bùng nổ trong sự phát triển cũng như đồng nghĩa với văn hóa công ty độc đáo.
Facebook is a company that has exploded in growth as well as being synonymous with unique company culture.
Thị trường bất động sản ở Perth, vốn bùng nổ trong những năm gần đây do ngành công nghiệp khai thác mỏ, hiện đang giữ mức ổn định.
The property market in Perth, which boomed in recent years due to the mining industry, is currently stabilising.
Giá trị của thị trường hội nghị video doanh nghiệp đã bùng nổ trong vài năm qua và dự kiến sẽ đạt 4,48 tỷ USD vào năm 2023.
The value of the enterprise video conference market has exploded in the last few years and is expected to reach USD 4.48 billion by 2023.
Và đó là khi chúng ta thấy những sự bùng nổ trong sáng tạo,
And that's when we see these bursts in creativity, problem-solving,
Video xã hội đã bùng nổ trong năm qua
Social video has exploded in the past year
Sự quan tâm đến tiền điện tử trong số những người Nam Phi đã bùng nổ trong những tháng gần đây, ngay cả khi thị trường đã trải qua một xu hướng giảm chung.
Interest in cryptocurrencies among South Africans has boomed in recent months, even as the market has experienced a general downtrend.
Thị trường loa bluetooth đã bùng nổ trong vài năm qua,
The market for Bluetooth speakers has exploded in the past few years,
Nhu cầu về giáo dục bùng nổ trong cùng thời kỳ đó,
Demand for education boomed in that same period, with total applications
Lĩnh vực giày dép Việt Nam vừa mới gia tăng nhu cầu và gây ra sự bùng nổ trong ngành nghề sản xuất.
The Vietnamese footwear industry has seen an increase in demand and caused explosion in the production sector.
bão tố bùng nổ trong một làn sóng xù xì vào thực tế.
palette of a cloudy, stormy day bursts in a splash of shaggy waves into reality.
Việc giới thiệu nguồn cung cấp làm sạch“ xanh” đã bùng nổ trong những năm gần đây do các vấn đề sức khỏe được phát hiện mà nhiều sản phẩm phổ biến gây ra.
The introduction of“green” cleaning supplies has exploded in recent years due to the discovered health issues that many common home products cause.
Tiểu blog bùng nổ trong năm 2010, với số người viếng thăm tăng gấp đôi và thời gian tiêu tốn vào nó tăng gấp 3.
Microblog boomed in the year of 2010, with visitors doubled and time spent on it tripled.
Đây là ngọn núi lửa duy nhất trên lục địa châu Âu bùng nổ trong vòng 100 năm qua.
It is the only volcano on the mainland of Europe that erupted in the last 100 years.
biểu thị bằng bùng nổ trong bảng thứ ba.
represented by the explosion in the third panel.
Loại tấn công mạng này cũng đã phát triển bùng nổ trong vài năm qua với tỉ lệ 2.500%, theo ước tính của công ty bảo mật Carbon Black.
This kind of cyberattack has also grown explosively in the last couple of years- 2,500%, by one estimate by the security firm Carbon Black.
Người quản lý WordPress không gian lưu trữ đã bùng nổ trong vài năm qua, điều gì làm cho bạn quản lý WordPress dịch vụ lưu trữ khác nhau và tốt hơn?
The managed WordPress hosting space has exploded in the past couple of years, what makes your managed WordPress hosting service different and better?
Trong báo cáo năm 2018, WGC cho biết khối lượng giao dịch trên SGE đã bùng nổ trong những năm gần đây.
In its 2018 report, the WGC said trade volumes on the SGE have boomed in recent years.
Uzbekistan tăng lên 2- 1 và khi Sidorov quay lưng lại trong lễ kỷ niệm, các đồng đội và băng ghế dự bị của Uzbekistan bùng nổ trong các sự kiện kỷ niệm.
Uzbekistan were 2-1 up and as Sidorov reeled away in celebration, his teammates and the Uzbekistan bench erupted in celebrations.
Loại tấn công mạng này cũng đã phát triển bùng nổ trong vài năm qua với tỉ lệ 2.500%, theo ước tính của công ty bảo mật Carbon Black.
Ransomware has grown explosively in the last couple of years- 2,500 per cent, by one estimate by the security firm Carbon Black.
Kết quả: 262, Thời gian: 0.0517

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh