NỔ TRONG - dịch sang Tiếng anh

detonate in
phát nổ trong
nổ trong
explosion in
nổ trong
off in
tắt trong
hết trong
off trong
nghỉ trong
ra trong
đi trong
nổ trong
ở ngoài
tháo trong
đầu trong
exploded in
phát nổ trong
bùng nổ trong
nổ tung trong
blown up in
nổ tung trên
thổi lên trong
explosives in
chất nổ trong
bùng nổ trong
burst in
vỡ vào
bùng nổ vào
nổ tung trong
nổ ra vào
blast in
nổ trong
fired in
lửa trong
cháy trong
hỏa hoạn vào
fire ở
bắn ở
hoả trong
explosive-sludge in
nổ trong

Ví dụ về việc sử dụng Nổ trong trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu bạn không làm, trứng có thể nổ trong lò vi sóng.
If you don't do this the shells could explode in the oven.
Bân, tôi nghĩ bom sẽ nổ trong 10 phút nữa.
Estimate the LED will explode in 10 minutes.
Không thể có bom khói nổ trong căn hộ được.
Can't have smoke bombs exploding in the apartment.
Bân, tôi nghĩ bom sẽ nổ trong 10 phút nữa.
Ben, I estimate the LED will explode in ten minutes.
Điện thoại di động Wallets sẽ nổ Trong Popularity.
Mobile Wallets Will Explode In Popularity.
Thuốc lá điện tử nổ trong túi.
Electronic Cigarette Battery Explodes in Pocket.
Có vẻ như nó sẽ nổ trong một vài triệu năm tới.
It will likely explode within a million years.
Nổ trong không khí.
It exploded in air.
Mìn sẽ nổ trong vài giây đồng hồ nữa.
The grenade will explode within a few seconds.
Iphone 6 nổ trong ô tô.
Iphone 6 after exploding in car.
Máy bay sẽ nổ trong vòng 3 giây nữa.
Your computer is about to explode in 3 seconds.
Pháo nổ trong ba phút.
Detonation in three minutes.
nổ trong ký ức.
It explodes into memory.
Trông như trái nổ trong mấy phim hành động.
Like an explosion in an action movie.
Nó sẽ nổ trong chưa đầy một phút.
It's gonna blow in less than a minute.
Hơi amoniac dễ cháy và nổ trong một số điều kiện nhất định.
Ammonia vapour is flammable and explosive under certain conditions.
Tôi thấy nổ trong không gian.
Saw an explosion in space.
Nó sẽ nổ trong vòng chưa đầy một phút nữa.
It's gonna blow in less than a minute.
Nổ trong 12 giây.
Detonation in 12 seconds.
Xe tự phát nổ trong cuộc đua NASCAR.
Car Spontaneously Explodes During NASCAR Race.
Kết quả: 154, Thời gian: 0.0735

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh