BUỘC - dịch sang Tiếng anh

tie
cà vạt
buộc
trói
gắn
cột
liên kết
gắn kết
gắn liền
thắt
compel
buộc
ép
bắt
miên
phải
bắt buộc phải
forcibly
buộc phải
buộc
cưỡng bức
dùng vũ lực
cưỡng chế
ép buộc
bằng vũ lực
bị
cưỡng ép
bắt
forced
lực lượng
lực
buộc
quân
ép
bắt
sức
đội
phải
mạnh
charged
sạc
phí
tính
phụ trách
cáo buộc
tội
trách nhiệm
buộc tội
nạp
điện
bound
liên kết
ràng buộc
gắn kết
trói buộc
gắn
kết buộc
required
yêu cầu
đòi hỏi
cần
phải
fastening
buộc chặt
chặt
gắn chặt
vặn chặt
thắt
thắt dây an
buộc vào
alleged
cáo buộc
tố cáo
bị
prompting
nhanh chóng
nhắc
dấu nhắc
khiến
thúc đẩy
thúc giục
dẫn

Ví dụ về việc sử dụng Buộc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn đã buộc con bạn vào,
You have strapped your child in, packed the car
Năm 2010- 2011 xảy ra làn sóng công nhân tự tử, buộc Apple và Foxconn phải thực hiện thay đổi tại các nhà máy.
There was a wave of suicides among Foxconn workers in 2010 and 2011, prompting Apple and Foxconn to make changes at the factories.
sau đó bấm bắt buộc, tùy chọn, hoặc tài nguyên.
then click Required, Optional, or Resources.
Báo cáo cáo buộc các công ty này đã không hợp tác trong cuộc điều tra của ủy ban và từ chối làm rõ mối quan hệ của họ với chính phủ Trung Quốc.
The report accused these two companies of failing to cooperate with their investigation and declining to elucidate their relationships with the Chinese government.
Sự chia sẻ liên thế hệ này buộc chúng ta phải thay đổi cái nhìn đối với người cao tuổi, để học cách cùng nhìn về tương lai với họ.
This intergenerational sharing obliges us to change our gaze towards older people, to learn to look to the future together with them.
Mỗi quả bom chứa 40 con dơi đang ngủ đông và từng con được buộc với một quả bom Napalm nhỏ cùng thiết bị hẹn giờ.
Each bomb would contain 40 hibernating bats, each of which would be strapped with a small napalm bomb and a timer.
Sau 3 ngày giao dịch sôi động, anh chàng Morra vô danh… Đã làm chủ thị trường, buộc một trong những nhà quản lý vốn hàng đầu nhận xét.
The unknown Mr. Morra trumped the market, In a sizzling three days of trading, prompting one top hedge fund manager to comment.
Những đội truy đuổi khác đã cố gắng để đóng băng lũ quái vật khổng lồ, buộc chúng dịch chuyển, hoặc tạo ra lỗ đen khổng lồ để niêm phong chuyển động lại.
Other pursuit squads had attempted to freeze the gigantic monsters, forcibly teleporting them, or creating a huge hole to seal their movements.
Eunice Lopez bị buộc tội đa phu vì kết hôn cùng 10 người đàn ông từ năm 2002 đến 2006 mà không ly dị bất kỳ chàng nào.
Eunice Lopez has been charged with bigamy, accused of marrying 10 men between 2002 and 2006 without divorcing any of them.
Hiệp ước năm 1960 buộc Mỹ có trách nhiệm hỗ trợ Nhật Bản trong trường hợp bị tấn công và đảo Điếu Ngư/ Senkaku cũng được hiệp ước này bảo vệ.
The 1960 treaty obliges the US to come to Japan's aid in case of an attack, and the Diaoyu/Senkaku islands are covered by this treaty.
không được buộc vào cổ tay hoặc cẳng tay.
may not be strapped to the wrist or forearm.
Sau 3 ngày giao dịch sôi động, anh chàng Morra vô danh… Đã làm chủ thị trường, buộc một trong những nhà quản lý vốn hàng đầu nhận xét.
In a sizzling 3 days of trading, the unknown Mr. Morra trumped the market, prompting one top hedge fund manger to comment.
Đối với những hy vọng mương rất lớn" quyền lực gạch" rằng buộc giao diện điều khiển với nguồn điện, bạn đang có một nửa trong may mắn.
For those hoping to ditch the enormous“power brick” that tethered the console to a power source, you're half in luck.
Đây là phương pháp tôi thích nhất, vì nó buộc đóng các cửa sổ
This is the method I like the most, because it forcibly closes windows
Việc Anh rút khỏi Liên minh Châu Âu buộc các TRQ hiện tại đối với 28 nước thành viên của khối, bao gồm cả Anh, phải bị phân chia lại.
Britain's withdrawal from the European Union obliges the current TRQs for the 28 member states of the bloc, including Britain, to be split.
không được buộc vào cổ tay hoặc cẳng tay.
may not be strapped to the wrist or forearm.
Nếu vụ án mạng Colmenares không có căn cứ pháp lý, anh hãy giải thích tại sao có tới ba người đã bị bắt và buộc tội?
How can you explain there are three people arrested and accused of this crime? If the Colmenares murder has no legal basis,?
Sau 3 ngày giao dịch sôi động, anh chàng Morra vô danh… Đã làm chủ thị trường, buộc một trong những nhà quản lý vốn hàng đầu nhận xét.
The unknown Mr. Morra trumped the market, prompting one top hedge fund manager to comment: In a sizzling three days of trading.
Cô ta buộc nó vào chỗ tay ghế cạnh tôi
She tethered it to the arm rest next to me
Đến nay, họ đã sử dụng thẩm quyền đó để trục xuất và buộc gỡ bỏ nhiều hơn 50 triệu người và cấm vô số người khác vào nước này.
To date, they have used that authority to deport and forcibly remove more than 50 million people and ban countless others from entering the country.
Kết quả: 10620, Thời gian: 0.0557

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh