CHA CỦA CON - dịch sang Tiếng anh

your father
cha con
bố con
cha anh
cha cô
cha của bạn
cha ngươi
bố anh
bố cô
bố cậu
cha cậu
your dad
bố cháu
bố con
bố anh
bố cậu
bố em
bố cô
cha của bạn
bố của bạn
cha con
cha anh
your daddy
bố cháu
bố con
bố cậu
cha con
bố anh
cha cô
bố cô
cha anh
bố của bạn
cha cháu
your papa
bố con
bố cậu

Ví dụ về việc sử dụng Cha của con trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cha của đám con mình là những ai….
I believe that a child's parents are the people who….
Ramsay, cha của con đâu rồi?
Ramsay, where is your father?
Cha của con là đội trưởng Tung Của!.
Captain China is my dad!
Con thà xem cha như cha của con hơn là đồng nghiệp con..
I would rather keep you as my father than my partner.
Ông ấy là cha của con mẹ!
He was the father of my child!
Sợ hãi người cha của con bạn.
Afraid of child's father.
Cha của con tôi móc túi của bà già. Thực sự đấy.
My kid's father steals out of old ladies' handbags. Really.
chacha của chúng con.
And you're our papa.
Chacha của con.
You're my dad.
Trời mưa suốt kỳ nghỉ nên cha của con rất bực mình!
It rained for our whole vacation and is my father mad!
Cha của con sẽ không phản đối”.
Father would not object.".
bạn muốn cha của con mình….
you want your father.
Thật ra, ta là cha của con!!
Actually i am the Dad!!
Một cô bé trả lời“ Cha của con.”.
One little girl answered"My daddy".
Năm 1981, Loret phát hành cuốn tự truyện có tên“ Cha của con là Hitler”.
In 1981, Loret released an autobiography entitled Your Father's Name Was Hitler.
Vì chính Ngài là Cha của chúng con.
When you are our Father.
Khá quên dân sự và nhà cửa cha của con;
Forget also thine own people, and thy father's house;
Hãy tin Cha Thầy cũng là Cha của chúng con.
Remember He is also our Father.
Và chị cũng chưa bao giờ chia sẻ về người chồng- người cha của con.
Nor had she ever spoken of her husband, their father.
Cô từ chối tiết lộ danh tính cha của con trai.
She refuses to reveal the identity of her child's father.
Kết quả: 298, Thời gian: 0.0553

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh