DAD - dịch sang Tiếng việt

[dæd]
[dæd]
bố
father
dad
announced
daddy
released
pa
published
papa
parents
declared
cha
father
dad
daddy
parent
papa
fr
ba
three
0
third
triple
dad
con
child
son
baby
human
kid
daughter
mẹ
mother
mom
parent
mama
mum
mommy
maternal
mary

Ví dụ về việc sử dụng Dad trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You said Dad will be back in a few, right?”.
Em nói bố mẹ sẽ về trong 2 tiéng nữa phải không?'.
But we want to surprise Dad.
Con muốn Daddy bất ngờ.
Her dad asked where the pictures were!
Cháu gái tôi cứ hỏi những bức tranh ở đâu!
So I messaged Dad and sat down waiting for his reply.
Vì thế, tôi đã nhắn tin cho bố và ngồi đợi ông trả lời.
Love, Dad' and that's it.
Ẻm yêu anh,” và nó đó.
Dad knew the password of my computer!
Em biết password máy tính của bố rồi!
Dad kept giving me daisies
Bố mẹ tôi cứ tặng tôi hoa cúc
Ok, Dad, come here.
Ok, daddy lại đây.
We call Mom and Dad, but no one answers.
Chị gọi mẹ và em nhưng không ai trả lời.
Dad and I took lots of pictures.
Tôi và bố mẹ đã chụp rất nhiều ảnh.
Dad, I want this!
Anh, em muốn cái này!
Dad, come here!”.
Daddy, đến đây đi!".
Dad knows when his girl is hurt.
Và khi em gái biết an trai bị thương.
The way dad did.”.
Theo như cách mà Papa đã làm.”.
I think I need to call my dad and thank him.
Tôi nên gọi cho bố tôi và cảm ơn ông.
Dad, there's a train behind us”.
Daddy, có xe đi theo chúng ta.”.
Dad always called for my name when he wakes up.
Anh luôn gọi tên em mỗi khi thức dậy.
His dad told him some things too.
Ông anh em cũng có kể cho em nghe một vài điều.
Dad met him at the Airport.
Cha con gặp nhau tại sân bay.
Dad says I was born to sing.
Anh nói là mình sinh ra để hát.
Kết quả: 25007, Thời gian: 0.1037

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt