GÃ KHỔNG LỒ - dịch sang Tiếng anh

giant
khổng lồ
lớn
đại
behemoth
khổng lồ
titan
khổng lồ
titans
khổng lồ
juggernaut
khổng lồ
tàn phá
SZ-5AW-3L
giants
khổng lồ
lớn
đại
behemoths
khổng lồ

Ví dụ về việc sử dụng Gã khổng lồ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh đã không ở đây, gã khổng lồ!
You weren't here, Gigantor! That's how it happened!
Hãy đầu tư xây dựng những" gã khổng lồ" của Châu Phi như doanh nhân người Su- dan Mo Ibrahim đã làm.
Let's invest in building pan-African titans like Sudanese businessman Mo Ibrahim.
Còn Bithumb, gã khổng lồ Hàn Quốc này dự định thành lập văn phòng tại Anh trước cuối năm nay.
For Bithumb, the South Korean behemoth plans to establish its UK office before the end of the year.
Ngay cả khi kết hợp với nhau, 5 gã khổng lồ quốc phòng Hoa Kỳ này thậm chí còn không nằm trong top 20 các nhà đầu tư công nghiệp cá nhân toàn cầu.
Taken together, these five U.S. defense titans do not even rank among the top 20 individual industrial investors worldwide.
Vào giữa những năm 1970, nước Mỹ đã sẵn sàng cho cho những“ gã khổng lồ” như Jaws, người dẫn chương trình Ben Mankiewicz trên kênh Turner Classic Movies TV khẳng định.
In the mid-1970s, the nation was ready for a juggernaut like Jaws, says Turner Classic Movies TV host Ben Mankiewicz.
Trong tháng 10, SoftBank, nền tảng blockchain TBCASoft và gã khổng lồ công nghệ IBM đã hợp tác để áp dụng giải pháp thanh toán blockchain viễn thông chéo.
In October, SoftBank, blockchain platform TBCASoft and technology behemoth IBM announced a collaboration to adopt a cross-carrier telecommunications blockchain payment solution.
Alipay và WeChat Pay là hai gã khổng lồ công nghệ trong không gian này”, ông Fannin nói.
Alipay and WeChat Pay are two tech titans in this space,” Fannin said.
Ông nói thêm rằng gã khổng lồ công nghệ Trung Quốc này hiện đang đóng một vai trò quan trọng trong việc sử dụng công nghệ 4G của Pháp.
He added that the Chinese tech behemoth currently plays an important role in France's use of 4G technology.
Gã khổng lồ giữa các trao đổi cá cược các trang web là Betfair,
The titan amongst exchange wagering website is Betfair, with regarding 90%
Từ lâu Microsoft đã duy trì một vũ khí bí mật để chuẩn bị cho cuộc chiến trên cloud chống lại gã khổng lồ Amazon Web Services.
Microsoft has long maintained that it has a secret weapon in the cloud wars against the Amazon Web Services juggernaut.
Gã khổng lồ kinh tế Trung Quốc đương nhiên sẽ không hài lòng với sự vượt trội về quân sự của Mỹ ở châu Á.
A Chinese economic behemoth naturally will not be content with American military primacy in Asia.
giám đốc thiết kế cũa gã khổng lồ công nghệ Apple, đã sử dụng từ“ trộm cắp” để mô tả về điểm mạnh lớn nhất của Xiaomi.
chief design officer of global technology titan Apple, used the word“theft” to describe what Xiaomi was good at.
chà… còn của tao thì là một gã khổng lồ.
well… mine is a juggernaut.
một cuộc khảo sát gần đây của gã khổng lồ ngành ngân hàng Hà Lan, ING, cho thấy rằng mức độ quan tâm đối với BTC có khả năng tăng lên.
a recent survey by Dutch banking behemoth, ING, shows that interest in BTC is likely to increase.
Nhưng theo RBC, khoản thuế quan mới này sẽ không làm thay đổi những nguyên tắc kinh doanh cơ bản của gã khổng lồ công nghệ- ngay cả trong trường hợp tồi tệ nhất.
But RBC says the new tariffs won't alter the fundamentals of the tech titan- even in the worst-case scenario.
Tao chắc rằng gia đình nhỏ của mày vĩ đại đấy, Ừ, chà… còn của tao thì là một gã khổng lồ.
Yeah, well… as mighty as I'm sure your little family is- mine is a juggernaut.
Tại FxPro, chúng tôi vui mừng mang đến cho bạn cơ hội đầu tư vào gã khổng lồ tài chính JP Morgan.
Here at FxPro, we're delighted to offer you the chance to invest in financial behemoth Morgan Stanley.
Sản phẩm không có ý trực tiếp cạnh tranh với gã khổng lồ Android, vì vậy từ góc nhìn đó, BlackBerry chỉ đơn giản cạnh tranh để giữ các khách hàng vốn có.
The device isn't meant to go directly against Android juggernauts, so from that perspective BlackBerry is simply competing to keep people from switching.
Vuitton là gã khổng lồ, với ngành kinh doanh 9,4 tỉ Mỹ kim,
Vuitton is a giant, $9.4-billion-a-year business, and Ghesquière so far
Truyền thuyết kể rằng những ngọn đồi ra đời khi hai gã khổng lồ đã ném đá
Legend has it that the hills exists when two giants man threw stones
Kết quả: 2437, Thời gian: 0.0305

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh