GÃ KHỔNG LỒ CÔNG NGHỆ - dịch sang Tiếng anh

tech giant
gã khổng lồ công nghệ
người khổng lồ công nghệ
công nghệ lớn
nghệ khổng lồ
tech khổng lồ
technology giant
gã khổng lồ công nghệ
công nghệ khổng lồ
hãng công nghệ
technological giant
tech titans
titan công nghệ
tech giants
gã khổng lồ công nghệ
người khổng lồ công nghệ
công nghệ lớn
nghệ khổng lồ
tech khổng lồ
technology giants
gã khổng lồ công nghệ
công nghệ khổng lồ
hãng công nghệ
tech-giants

Ví dụ về việc sử dụng Gã khổng lồ công nghệ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đầu tiên, tôi muốn gửi lời cảm ơn ngắn tới các gã khổng lồ công nghệ đang phát trực tiếp.
To the tech giants hosting these video streams. First, I would like to give a quick shout-out.
Quay trở lại năm 2002, tôi đã làm việc tại Microsoft trong thời gian gã khổng lồ công nghệ đang phải đối mặt với áp lực cạnh tranh từ thứ sẽ trở thành nền tảng công nghệ biến đổi nhất trong lịch sử thế giới: Internet.
Back in 2002, I was working at Microsoft during a time when the tech giant was facing competitive pressure from what would become arguably the most transformative technology platform in the history of the world: the Internet.
Gã khổng lồ công nghệ IBM đang thuê gần 2.000 người ở Pháp-
Technology giant IBM is hiring nearly 2,000 people in France-
cho chi nhánh của gã khổng lồ công nghệ Samsung Electronics trong 3 năm qua.
to the affiliate of tech giant Samsung Electronics over the past three years.
Vào tháng 6 năm 2017, gã khổng lồ công nghệ này đã đầu tư 1 tỷ đô la vào Lazada,
In June 2017, this technology giant invested $1 billion in Lazada, increasing its holding
Ericsson và Nokia- hai gã khổng lồ công nghệ của châu Âu- nắm giữ thị phần phần lần lượt là 29%
Ericsson and Nokia-- two European tech titans-- hold shares of 29% and 23.4%,
Ngoài ra, gã khổng lồ công nghệ Hàn Quốc Samsung đã tích cực nghiên cứu blockchain
Also, South Korean technology giant Samsung has been actively looking into blockchain, and is even supporting
Với sự chấp nhận chính thức của Unicode và sự hỗ trợ của hai gã khổng lồ công nghệ này, biểu tượng cảm xúc cuối cùng cũng đã trở thành ngôn ngữ chung của riêng nó.
With the official adoption of Unicode and the support of these two tech giants, emoji was finally going to become its own universal language.
Bốn gã khổng lồ công nghệ hiện đang đứng đầu danh sách các công ty có giá trị nhất tại Mỹ,
Four technology giants now sit on top of the list of most valuable U.S. companies, each worth more than $1 trillion- and there's a familiar
Động thái của ông cũng bị nhiều ngành công nghiệp ở Mỹ phản đối, đặc biệt là gã khổng lồ công nghệ, ông cũng phải quản lý sự hỗ trợ của họ, ông Shen nói.
His move was also being opposed by many industries in the US, especially the tech giants, he must also manage their support,” said Shen.
Sau Adobe, gã khổng lồ công nghệ Microsoft hôm nay tháng 6 năm 2019, cũng đã phát hành đợt cập nhật bảo mật phần mềm hàng tháng cho
After Adobe, the technology giant Microsoft today- on June 2019 Patch Tuesday- also released its monthly batch of software security updates for various supported versions of Windows operating systems
Theo Sechin, gã khổng lồ công nghệ ở Thung lũng Silicon
According to Sechin, Silicon Valley tech giants like Google, Amazon
Trong khi nhiều ngân hàng, gã khổng lồ công nghệ đang ồ ạt chạy đến hệ thống thanh toán của tương lai,
As banks, technology giants and would-be disruptors such as Square scrummage over the payment system of the future, German consumers seem perfectly happy
Gã khổng lồ công nghệ Trung Quốc, Huawei, hôm thứ Năm đã cảnh báo rằng tham vọng của Mỹ nhằm dẫn đầu thế giới về Internet di động thế hệ tiếp theo sẽ không thành hiện thực nếu Washington tiếp tục ngăn cấm Huawei tham gia vào thị trường Mỹ.
Chinese technology giant, Huawei, warned on Thursday that American ambitions to lead the world in the next generation of mobile internet may not be realized if Washington continues to block the company from participating in the U.S. market.
Nếu hai gã khổng lồ công nghệ Hàn Quốc đạt được thoả thuận trong các cuộc đàm phán đang diễn ra
If the two South Korean tech giants reach an agreement in the ongoing negotiations, it will be the first case of Samsung
Nhà đầu tư mạo hiểm Phin Barnes chia sẻ rằng những gã khổng lồ công nghệ ngày nay đã cẩn thận nghiên cứu những sai lầm của các hãng trên và quyết tâm không lặp lại chúng.
Venture capitalist Phin Barnes told me that today's technology giants have carefully studied their mistakes and are determined not to repeat them.
Việc Google xóa các ứng dụng theo yêu cầu từ Việt Nam là một bước quan trọng trong sự hợp tác giữa gã khổng lồ công nghệ và Bộ Thông tin và Truyền thông trong việc ngăn chặn thông tin độc hại trực tuyến và trên các mạng xã hội.
Google's removal of the apps following a request from Vietnam was an important step in the co-operation between the technology giant and the Ministry of Information and Communications in preventing malicious information online and on social networks.
bao gồm SIC và gã khổng lồ công nghệ nhà nước China Mobile
including SIC and state-owned tech giants China Mobile and China UnionPay,
Nhằm cải thiện các thiết bị của mình, cũng như củng cố mối liên kết với khách hàng, gã khổng lồ công nghệ tiêu dùng sẽ tiếp tục có những bước đi rạch ròi giữa việc vừa khích lệ các nhà phát triển ứng dụng bên thứ ba, vừa cạnh tranh trực tiếp với họ.
In order to improve its equipment, as well as strengthen links with customers, the consumer technology giant will continue to make clear steps between encouraging third-party application developers., just compete directly with them.
Hội đồng Ngành Công nghệ Thông tin( ITI), một nhóm đại diện thương mại chính cho các gã khổng lồ công nghệ Mỹ như Microsoft,
The Information Technology Industry Council, the main trade group for U.S. technology giants, such as Microsoft, Apple
Kết quả: 748, Thời gian: 0.0397

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh