HỌ CÔNG BỐ - dịch sang Tiếng anh

they publish
họ xuất bản
họ công bố
họ đăng
they published
họ xuất bản
họ công bố
họ đăng
they announced
họ thông báo
họ tuyên bố
họ công bố
họ loan báo
they released
chúng giải phóng
họ phát hành
họ thả
chúng thải ra
chúng phát ra
chúng sẽ phóng
nó phóng ra
they declared
họ tuyên bố
họ nói
họ công bố
họ khai báo
they proclaimed
họ tuyên bố
họ rao giảng
họ công bố
they announce
họ thông báo
họ tuyên bố
họ công bố
họ loan báo

Ví dụ về việc sử dụng Họ công bố trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tất cả những gì họ công bố là những sự thật về những email liên lạc của Hillary Clinton và nhân viên chiến dịch của bà ấy.
Everything they released were the actual e-mails of Hillary Clinton and her campaign staff.
Họ công bố điều này cùng với kết quả thử nghiệm để cho phép bất kỳ nhà thống kê nào kiểm tra tính toán của họ..
They publish this along with the trial results to enable any statisticians to check their calculations.
Khởi đầu, họ công bố tin tức tốt lành này,
At first, they declared this good news, known as the gospel,
Điều đáng nói là không một ai trong giới điều hành công ty ngăn trở họ tiếp tục làm việc trên Stuxnet hay kiểm duyệt các thông tin họ công bố.
Remarkably, none of the company's executives ever tried to halt their work on Stuxnet or censor anything they released.
Họ công bố một số tài liệu, một phần trong số đó là giả,
They publish some materials, a part of which turns out to be fake,
Được các tổ chức phi chính phủ phân phát, họ công bố một kế hoạch kinh tế và khoa học đầy tham vọng để giảm phát thải.
Castigated by NGOs of all kinds, yet they announce ambitious economic and scienti fi to reduce their emissions.
Dĩ nhiên, lời xưng nhận này là lộng ngôn đối với những người Do Thái, và họ công bố Ngài có tội và đáng phải chết.
This claim, of course, was blasphemy to the Jews, and they declared Him guilty and worthy of death.
Thậm chí nguy hiểm hơn là khi họ công bố những hình ảnh nạn nhân của họ trực tuyến.
Even worse is when they publish pictures of their victims online.
Bạn đang bắt đầu nhìn thấy các công ty thông báo giá trị lớn khi họ công bố tài chính.
You're starting to see companies announce big valuations when they announce financings.
Họ công bố những bức ảnh mà bạn có thể
They publish photos in which you can clearly distinguish their face
Người Hồi giáo có xu hướng chờ đợi mặt trăng của tháng mới xuất hiện trước khi họ công bố ngày đầu tiên của tháng Ramadan.
Muslims tend to wait for the new month's moon to appear before they announce the first day of Ramadan.
Khi họ công bố báo cáo pháp y, hãy hỏi về viên đạn ở vai anh ấy!
When they publish the coroner's report, ask about the bullet in his shoulder!
Mỗi năm một lần, họ công bố một bảng đánh giá nhóm:
Once a year, they publish the league table: who's best,
Trung Quốc có nhiều vàng hơn họ công bố”, nhận định của John LaForge,
China has a lot more gold than they declare,” says John LaForge,
Trung Quốc có nhiều vàng hơn họ công bố”, nhận định của John LaForge,
China has a lot more gold than they declare," John LaForge, head of Wells
Tóm lại với Tin Mừng tuần tới, họ công bố một số của Chúa Giêsu' giáo lý về xử lý tài sản chỉ nhất.
Taken together with next week's Gospel, they proclaim some of Jesus' most pointed teachings on handling wealth.
Ukraine nói 10 lính dù đã bị bắt và họ công bố video thẩm vấn vài người trong số này.
Ukraine said 10 paratroopers had been captured and has released video interviews of some of the men.
Họ đã công bố kết quả nghiên cứu trên tạp chí The Journal of Crohn' s and Colitis.
The guidelines were published in the Journal of Crohn's and Colitis.
Họ cũng công bố video cho thấy da Silva cởi mặt nạ
Authorities also released video of da Silva in which he removes the mask
Hiệp cho những tác phẩm họ công bố lần đầu tiên ở một trong những nước là thành.
Works, which have been published for the first time on the territory of a state.
Kết quả: 190, Thời gian: 0.0427

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh