HỌ CHỈ THẤY - dịch sang Tiếng anh

they only see
họ chỉ thấy
họ chỉ nhìn
họ chỉ gặp
they only saw
họ chỉ thấy
they just see
chỉ thấy
họ chỉ nhìn
chỉ biết
they just saw
họ chỉ thấy
they only find

Ví dụ về việc sử dụng Họ chỉ thấy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ chỉ thấy những gì họ muốn.
They see only what they want.
Họ chỉ thấy dấu hiệu đô la.
They are just seeing dollar signs.
Họ chỉ thấy bất công.
He sees only injustice.
Đôi lúc họ chỉ thấy những gì họ muốn thấy..
Sometimes people only see what they want to see..
Họ chỉ thấy lưng hắn.
He saw only his back.
Họ chỉ thấy rằng chúng xuất hiện trong ví của bạn trên nền tảng của họ..
It only sees that they appear in your wallet on their platform.
Họ chỉ thấy trở ngại, không thấy cơ hội.
You see only obstacles, not opportunity.
Họ chỉ thấy một xác.
He only sees a body.
Nhưng ban đầu họ chỉ thấy Sweeney.
At first, they only noticed Zoey.
Họ chỉ thấy họ cần phải làm.
They just feel like they need to.
Họ chỉ thấy tự hào mà thôi.
They just seem proud.
Họ chỉ thấy một ngôi mộ trống.
They merely found an empty tomb.
Họ chỉ thấy lưng hắn.
They had seen only his back.
Họ chỉ thấy lưng hắn.
He only saw His back.
Họ chỉ thấy Chúa Yesus là người Nazaret.
They will only see Me as Jesus of Nazareth.
Họ chỉ thấy đó là.
He saw only that.
Họ chỉ thấy trái chín?
Họ chỉ thấy họ cần phải làm.
They just know they must do it.
Họ chỉ thấy tôi.
They were only seeing me.
Họ chỉ thấy bóng đêm, chỉ nghe quanh mình im lặng.
He sees only night, and hears only silence.
Kết quả: 126, Thời gian: 0.0766

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh