NỖ LỰC PHÁ VỠ - dịch sang Tiếng anh

attempt to break
nỗ lực phá vỡ
cố gắng phá vỡ
nhằm phá vỡ
nỗ lực tách ra
cố phá
cố gắng bẻ
attempt to circumvent
cố gắng phá vỡ
nỗ lực để phá vỡ
effort to disrupt
nỗ lực để phá vỡ
effort to break
attempted to break
nỗ lực phá vỡ
cố gắng phá vỡ
nhằm phá vỡ
nỗ lực tách ra
cố phá
cố gắng bẻ
bid to break
attempt to disrupt

Ví dụ về việc sử dụng Nỗ lực phá vỡ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong nỗ lực phá vỡ tình trạng bế tắc chính trị, Tổng thống Hy
In an effort to break the political deadlock, Greek President Karolos Papoulias hosted late,
Cộng hòa tại Nhà Trắng trong nỗ lực phá vỡ bế tắc.
Republican congressional leaders at the White House in an effort to break the deadlock.
Eder và Sorpe trong nỗ lực phá vỡ các đường tiếp tế của Đức Quốc xã.
to destroy the Möhne, Eder and Sorpe Dams in an effort to disrupt Nazi supply lines.
Những người tham gia nỗ lực phá vỡ kỷ lục Guinness thế giới về số lượng người đông nhất cùng chơi lắc vòng tại sân vận động Đại học Thammasat ở tỉnh Pathum Thani, ngoại ô Bangkok, Thái Lan.
People take part in an attempt to break the Guinness world record for most number of people simultaneously hula-hooping at Thammasat University stadium in Pathum Thani province, on the outskirts of Bangkok.
Các công ty công nghệ hàng đầu Việt Nam đã bắt đầu xây dựng chuỗi các mạng xã hội mới trong nỗ lực phá vỡ lĩnh vực do Facebook thống trị suốt thời gian qua,
HANOI-- Vietnamese companies have started a string of new social networks in a bid to crack a sector dominated by Facebook, which boasts more than 60 million users out of a
đi cùng trong nỗ lực phá vỡ bế tắc.
Stephen Biegun, with him in an attempt to break the deadlock.
đi cùng trong nỗ lực phá vỡ bế tắc.
Stephen Biegun, with him in an attempt to break the deadlock.
Đồng Bảng Anh tăng cao hơn so với Đô la và Euro sau một báo cáo cho rằng Thủ tướng Theresa May sẽ ngừng nỗ lực thúc đẩy" Thỏa hiệp Malthouse"- một nỗ lực phá vỡ bế tắc về tình trạng của biên giới Ailen sau Brexit.
The pound was higher against both dollar and the euro after a report that Prime Minister Theresa May would drop efforts to push the so-called“Malthouse Compromise”- an attempt to break the deadlock over the status of the Irish border after Brexit.
Đồng bảng Anh tăng giá so với đồng USD và đồng euro sau khi một báo cáo rằng Thủ tướng Theresa May sẽ bỏ những nỗ lực để thúc đẩy cái gọi là“ Malthouse Compromise”- một nỗ lực phá vỡ bế tắc về tình trạng biên giới Ailen sau Brexit.
The pound was higher against both dollarand euro after a report that Prime Minister Theresa May would drop efforts to push the so-called“Malthouse Compromise”- an attempt to break the deadlock over the status of the Irish border after Brexit.
quốc gia đã đầu tư mạnh vào nỗ lực phá vỡ sự thống trị của Boeing và Airbus trên thị trường máy bay phản lực toàn cầu.
which has invested heavily in its first serious attempt to break the hold of Boeing and Airbus on the global jet market.
Đồng bảng Anh tăng giá so với đồng USD và đồng euro sau khi một báo cáo rằng Thủ tướng Theresa May sẽ bỏ những nỗ lực để thúc đẩy cái gọi là“ Malthouse Compromise”- một nỗ lực phá vỡ bế tắc về tình trạng biên giới Ailen sau Brexit.
The pound was higher against both dollar and the euro after a report that Prime Minister Theresa May would drop efforts to push the so-called“Malthouse Compromise”- an attempt to break the deadlock over the status of the Irish border after Brexit.
Nỗ lực phá vỡ thế bế tắc do các lệnh trừng phạt của Mỹ trong các thỏa thuận quốc phòng Ấn Độ với Nga thông qua việc sử dụng đồng rupee và ruble như một cách duy nhất, nhưng cả hai bên đều khó tìm được các tổ chức ngân hàng thông qua phương thức thanh toán này.
Efforts to break the logjam over Russian defence deals because of US sanctions have zeroed in on a rupee-rouble transfer as the only way out but both sides are finding it difficult to find banking institutions through which such payments can be routed.
vì khuyến khích và nỗ lực phá vỡ định kiến là thiếu hoặc không hiệu quả.
or because encouragement and efforts to break down stereotyping are lacking or ineffective.
Nỗ lực phá vỡ tình trạng bất hợp pháp của GHB đã dẫn đến việc bán các dẫn xuất
Attempts to circumvent the illegal status of GHB have led to the sale of derivatives such as 4-methyl-GHB(γ-hydroxyvaleric acid, GHV)to GHB or GBL and; so importation, sale, possession and use of these compounds is also considered to be illegal.">
Có thể ETH đang nỗ lực phá vỡ mức kháng cự 136,50 USD hoặc 137,25 USD trong thời gian ngắn.
There could be another attempt to clear the $136.50 or $137.25 resistance in the short term.
Cặp tiền đang nỗ lực phá vỡ ngưỡng kháng cự$ 1070 và$ 1085
The pair is struggling to break the $1070 and $1085 resistance levels
Đối với Nga, đây lại là đánh dấu thành công lớn nhất của nước này trong nỗ lực phá vỡ liên minh NATO.
For Russia, the episode marks the biggest success in its efforts to fracture the NATO alliance.
không phải là nỗ lực phá vỡ sự cân bằng ở Bắc Cực.".
appears to be defensive in nature, not trying to upset the balance in the Arctic.”.
Lập trường này chứng tỏ Washington đang nỗ lực phá vỡ mối quan hệ song phương giữa Bắc Kinh với các nước khác trong khu vực và cản trở việc giải quyết xung đột tại khu vực, theo ông Draister.
This stance demonstrates that Washington is struggling to break Beijing's bilateral ties with other regional states and impede conflict resolution across the region, Draister said.
Hoa Kỳ và các đồng minh NATO tiếp tục theo đuổi chiến lược này trong nỗ lực phá vỡ các tổ chức Hồi giáo cực đoan,
The U.S. and its NATO allies have, and continue to pursue this strategy in its efforts to dismantle militant Islamic fundamentalist networks, such as Al-Qaeda and ISIL,
Kết quả: 574, Thời gian: 0.0451

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh