NGOẠI CỠ - dịch sang Tiếng anh

outsized
lớn
ngoại cỡ
vượt trội
quá mức
quá khổ
vượt bậc
oversized
quá khổ
lớn
quá cỡ
ngoại cỡ
quá lớn
kích thước lớn
những chiếc
plus-size

Ví dụ về việc sử dụng Ngoại cỡ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các biệt thự có một phòng tắm ngoại cỡ với bồn rửa mặt đôi,
The villa contains an oversized bathroom with twin basins, shower, toilet, double cupboards,
Tôi dám cho rằng chính cái hiện thực ngoại cỡ này của châu Mỹ La Tinh,
I dare to think that it is this outsized reality, and not just its literary expression,
Cũng thể hiện những đột phá về công nghệ là một bộ máy tourbillon ngoại cỡ 1812 của Abraham- Louis Breguet( 250.000- 400.000 bảng)
Also showcasing technological breakthroughs is an oversized, 1812 Abraham-Louis Breguet six-minute tourbillon(£250,000-£400,000) with a Peto Cross Beat escapement, which was made
Áp dụng lý thuyết giá trị cực đoan vào các nghiên cứu 18 cho thấy rằng một vài rò rỉ ngoại cỡ chịu trách nhiệm giữa 40
Applying extreme value theory to the 18 studies revealed that a few outsized leaks were responsible for between 40
Khi cô ấy muốn quan hệ ai muốn lái máy bay vô hình của em? không hẳn thế, cô ấy kinh lắm cô ấy mặc trên mình bộ hóa trang ngoại cỡ Wonder Woman và hét.
Who wants to take a ride in my invisible plane? she puts on her plus-size Wonder Woman costume and shouts, When she wants to have sex, She's horrible.
một sự tăng lên ngoại cỡ trong tương lai về giá trị của đồng coin này!
a great product and a sensational earning opportunity and an oversized future increase in the value of the coin!
thị trường kỹ thuật số kết nối toàn cầu đang nhận được những phần thưởng ngoại cỡ cho tới một số lượng nhỏ các" sao".
are becoming biased towards a limited range of technical skill sets, and globally connected digital platforms and marketplaces are granting outsized rewards to a small number of“stars”.”.
cô ấy kinh lắm cô ấy mặc trên mình bộ hóa trang ngoại cỡ Wonder Woman và hét.
She's horrible. When she wants to have sex, she puts on her plus-size Wonder Woman costume and shouts.
bộ đồ ngoại cỡ- xuất hiện ở thế kỷ 19
wig, and oversized clothing- arose in the 19th century
phía tây của Malaysia, Shangri- La Rasa Sayang Resort có tất cả những đặc điểm của một khu nghỉ mát sang trọng ngoại cỡ.
tip of Penang Island, off Malaysia's western coast, Shangri-La's Rasa Sayang Resort has all the trappings of an outsized luxury resort without the crowds.
về sản xuất sữa, đã làm ra một số mẫu kính VR ngoại cỡ cho bò.
with the help of veterinarians and consultants for dairy production, made some oversized VR glasses for cows.
đặc biệt là khả năng để mang những hàng hóa“ ngoại cỡ”, điều không thể thực hiện trên những máy bay lúc đó.
they felt that a much larger and more capable aircraft was needed, especially the capability to carry"outsized" cargo that would not fit in any existing aircraft.
Vào tháng 8, Thẩm phán Balkman phán quyết rằng Oklahoma đã chứng minh rằng các chiến thuật tiếp thị tích cực của công ty có tác động ngoại cỡ đối với cuộc khủng hoảng nhà nước.
In August, Judge Balkman ruled that Oklahoma had proved that the company's aggressive marketing tactics had an outsized impact on the state's crisis.
Becher sản xuất 50% lượng ô( dù) ngoại cỡ trên thế giới.
for feeding tropical fish; and Becher producing 50 percent of the world's oversized umbrellas.
giãn vào ban đêm, các tuyến ngoại cỡ này có thể tạm thời ngăn chặn không khí đến phổi của bé.
tonsils; when your child's muscles relax at night, these oversized glands can temporarily block air from getting to his lungs.
Sự suy giảm có một tác động ngoại cỡ đối với Dean Foods,
The downturn has had an outsize effect on Dean Foods, which derived 67
Một đèn trần lớn, thậm chí ngoại cỡ có thể làm tăng thêm ánh sáng
A large, even over-scale ceiling fixture can add illumination and drama,
một chiếc ghế bành ngoại cỡ màu hồng,
covered in rose-gold mirrors, with an oversize pink couch,
phẩm của riêng mình, chụp những bức hình ngoại cỡ gây sốt thời còn là sinh viên của cô và cô còn viết bài cho Daily Beast.
moreover she has her own food blog, takes viral photoshoots of her plus-sized colleges and writes articles for the Daily Beast.
Vào tháng 8, Thẩm phán Balkman phán quyết rằng Oklahoma đã chứng minh rằng các chiến thuật tiếp thị tích cực của công ty có tác động ngoại cỡ đối với cuộc khủng hoảng nhà nước.
In August, Balkman ruled that Oklahoma had proved that the company's aggressive marketing tactics had an outsize effect on the state's crisis.
Kết quả: 69, Thời gian: 0.032

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh