NHỮNG LỖ HỔNG NÀY - dịch sang Tiếng anh

these vulnerabilities
these loopholes
these flaws
these exploits

Ví dụ về việc sử dụng Những lỗ hổng này trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và đây là bảng chú giải thuật ngữ chơi gôn. Tất cả những lỗ hổng này đều nằm trên những tấm thẻ này,.
And this is a glossary of golf terminology. Well, all these holes are on these cards.
Có một hệ sinh thái riêng biệt ở dưới cùng bên trong những lỗ hổng này, cách ly hoàn toàn với phần còn lại của thế giới.
There is a separate living ecosystem at the bottom of those holes, which is isolated from the rest of the world.
Dần dần, dần dần sẽ có các lỗ hổngnhững lỗ hổng này sẽ cho bạn kinh nghiệm đầu tiên về hiện tại.
Slowly, slowly there will be gaps and those gaps will give you the first experience of the present.
Những lỗ hổng này chưa được nhà phát triển biết đến
Those flaws are just not known to the developers yet,
Và chúng ta đều có những lỗ hổng này trong nhận thức bản thân;
And we all have these aschematic areas in our self-knowledge, traits which are
Thế thì những lỗ hổng này sẽ lại biến mất,
Then those gaps will again disappear,
Những lỗ hổng này có thể trở thành một dạng của hỏa ngục mà trong đó đời sống con
These voids can become a sort of hell in which human life is drawn downwards toward nothingness,
Những lỗ hổng này làm méo sóng âm
It is these cavities that distort the sound waves
Nhưng CVS không phải là không có những khiếm khuyết, và để khắc phục những lỗ hổng này sẽ là một nỗ lực rất lớn.
But CVS was not without its flaws, and simply fixing those flaws promised to be an enormous effort.
Nhưng CVS không phải là không có những khiếm khuyết, và để khắc phục những lỗ hổng này sẽ là một nỗ lực rất lớn. Chuyến sang Subversion.
But CVS was not without its flaws, and simply fixing those flaws promised to be an enormous effort. Enter Subversion.
Tôi khá chắc là mọi người sẽ thấy những lỗ hổng này sẽ bị khai thác trong ba đến bốn tháng nữa,” theo Michael Shaulov,
I'm pretty sure you will see these vulnerabilities being used in the next three to four months," said Michael Shaulov, head of Checkpoint
Tôi khá chắc là mọi người sẽ thấy những lỗ hổng này sẽ bị khai thác trong ba đến bốn tháng nữa," theo Michael Shaulov, người đứng đầu của quản lý sản phẩm di động tại Checkpoint.
I'm pretty sure you will see these vulnerabilities being used in the next three to four months," said Michael Shaulov, head of mobility product management at Checkpoint.
Những lỗ hổng này được hình thành do sự đốt cháy của troilite,
These holes were formed by the burning of the troilite, during the transatmospheric passage of the meteorite,
Những lỗ hổng này đã được Microsoft phát hiện trong quá trình tăng cường dịch vụ Remote Desktop như một phần trong việc chúng tôi liên tục tập trung vào việc tăng cường bảo mật cho các sản phẩm của mình.
These vulnerabilities were discovered by Microsoft during hardening of Remote Desktop Services as part of our continual focus on strengthening the security of our products.
Những lỗ hổng này được khắc phục bởi Niels Henrik Abel năm 1824.[
These gaps were filled by Niels Henrik Abel in 1824.[18]
do đó bạn cần phải trát lại những lỗ hổng này và quét lại màu sơn như ban đầu.
there will definitely be holes, so you need to plaster these holes and repaint the original paint.
Những lỗ hổng này được hacker sử dụng để xâm nhập vào hệ thống,
These loopholes are used by hackers to break into systems; they are also
Microsoft cũng nói rằng công ty đã tìm thấy" không có bằng chứng nào cho thấy những lỗ hổng này được biết đến với bất kỳ bên thứ ba nào" hoặc bị khai thác ngoài tự nhiên.
Microsoft also says that the company has found“no evidence that these vulnerabilities were known to any third party,” or being exploited in the wild.
Để làm được điều đó, Mỹ cần xem xét khởi động một sáng kiến tạo lập quy tắc đối với các nền dân chủ thị trường bao trùm lên hệ thống WTO để lấp đầy những lỗ hổng này.
To this end, the United States should consider starting a rules-setting initiative of market democracies layered over the WTO system, which would fill these gaps.
Tôi khá chắc là mọi người sẽ thấy những lỗ hổng này sẽ bị khai thác trong ba đến bốn tháng nữa,” theo Michael Shaulov, người đứng đầu của quản lý sản phẩm di động tại Checkpoint.
I'm pretty sure you will see these vulnerabilities being used in the next three to four months," predicted Michael Shaulov, head of Check Point's mobility product management.
Kết quả: 111, Thời gian: 0.0254

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh