TÊN NGỐC - dịch sang Tiếng anh

idiot
đồ ngốc
thằng ngốc
tên ngốc
thằng ngu
ngốc
đồ ngu
thằng đần
kẻ ngốc
tên đần
đồ đần
fool
đánh lừa
lừa
ngốc
thằng ngu
kẻ khờ
thằng đần
gạt
kẻ dại
kẻ ngu dại
thằng khờ
moron
đồ ngốc
đồ ngu
thằng đần
thằng ngu
tên ngốc
thằng khờ
kẻ ngốc
tên khốn
ngu ngốc
thằng khốn
jerk
tên khốn
giật
thằng khốn
đồ khốn
thằng ngốc
gã khốn
tên ngốc
đồ đểu
đồ ngốc
thằng đểu
dumbass
ngu ngốc
đần độn
đồ ngu
tên ngốc
jackass
đồ khốn
đồ ngốc
tên khốn
thằng khốn
tên ngốc
đồ lừa
thằng ngốc
đồ khùng
thằng đần
thằng ngu
prick
tên khốn
chích
thằng khốn
đâm
đồ khốn
tên ngốc
đồ đểu
thằng đần
lẩy
idiots
đồ ngốc
thằng ngốc
tên ngốc
thằng ngu
ngốc
đồ ngu
thằng đần
kẻ ngốc
tên đần
đồ đần
fools
đánh lừa
lừa
ngốc
thằng ngu
kẻ khờ
thằng đần
gạt
kẻ dại
kẻ ngu dại
thằng khờ
asshat
nincompoop

Ví dụ về việc sử dụng Tên ngốc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Câu không bắn Bambi, tên ngốc.
You don't shoot Bambi, jackass.
Cô ấy nói tớ là một tên ngốc.
She said I was an asshat.
Làm ơn đừng nói về tên ngốc đó.
Please, don't talk about that moron.
Vậy sao vẫn còn ở đây, tên ngốc?
Then why are you in here, Fucker?
Có thể anh ta không phải là tên ngốc cứng đầu duy nhất.
Maybe he's not the only stubborn jerk.
Sao ta lại hợp tác với tên ngốc này? Tiến sĩ,?
Doctor, why are we working with this imbecile?
Trời ơi, tên ngốc này.
Gosh, this fucker.
Tên ngốc nào tạo ra cây vậy?
What gloober invented trees?
Tiến sĩ… Tại sao chúng ta lại hợp tác với tên ngốc đó?
Why are we working with this imbecile? Doctor,?
Tên ngốc này sẽ giúp Varvatos sửa tàu.
This gloober shall help Varvatos fix the ship.
Nhìn tên ngốc này xem!
Look at this punk!
Tên ngốc sang một bên, đó không phải là một thỏa thuận xấu.
Stupid name apart, that's not a bad deal.
Tên ngốc sang một bên, đó không phải là một thỏa thuận xấu.
Stupid name aside, that's not a bad deal.
Tên ngốc đó mém giết người
Those two idiots nearly killed people,
Chỉ có mấy tên ngốc mới mua thứ này”.
But only fools buy this.
Nếu những tên ngốc đó không tìm được hắn thì sao?
If those idiots don't find him?
Chỉ có mấy tên ngốc mới mua thứ này”.
Only fools will buy this.
Hai tên ngốc các ông đã bấm nút đỏ!
You two idiots pressed the red button!
Tên ngốc nào sẽ mua chứ?!
What fools are buying?
Mấy tên ngốc luôn làm vậy. Đó!
Some idiots always do that. That!
Kết quả: 870, Thời gian: 0.048

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh