TỜ TIỀN - dịch sang Tiếng anh

bill
dự luật
hóa đơn
tờ
tiền
banknote
tiền giấy
tờ tiền
tờ
đồng tiền
tờ giấy bạc
bills
dự luật
hóa đơn
tờ
tiền
paper currency
tiền giấy
tờ tiền
giấy bạc
currency notes
paper money
tiền giấy
giấy bạc

Ví dụ về việc sử dụng Tờ tiền trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tờ tiền và bức tượng cổ này đã trở thành một phần của buổi đấu giá Raphy Star Collection of Important Asian Art tại Sydney, Úc.
The banknote and Buddhist sculpture went up for sale as part of the Raphy Star Collection of Important Asian Art auction in Sydney, Australia.
Tôi nghĩ nếu Rosa Parks được xuất hiện trên tờ tiền$ 10 thì sẽ rất tuyệt, và tôi muối nói rằng các mối quan hệ chủng tộc nên được tháo gỡ.
I think it would be amazing to have Rosa Parks on the $10 bill, and I would like to say that race relationships should be helped.
Vào ngày 9 tháng 8 năm 2012, Ngân hàng Thái Lan đã phát hành một tờ tiền mệnh giá mới,
On August 9, 2012, the Bank of Thailand issued new denomination banknote, 80 baht,
Tờ tiền cũng có ít nhất hai mã bảo mật,
Bills also feature at least two security codes,
Thợ điện nói,“ Tôi nhìn thấy tờ tiền dính ngoài quyển sách,
The electrician said“I saw the bill sticking out of the book and I moved it between pages 11
Bà có thể đề nghị tôi một con kỳ lân… có thể ị ra mấy tờ tiền 100 đô, tôi chỉ vẫn sẽ trao cho bà một cơn đau đầu không hơn không kém.
You could offer me a unicorn and I would still never give you more than a headache. that shit $100 bills.
Nếu bạn nhìn vào tờ tiền £ 20, bạn sẽ thấy nó nói: Cạn tôi hứa sẽ trả cho người mang theo yêu cầu số tiền hai mươi bảng.
If you look at a £20 banknote you will see it says:“I promise to pay the bearer on demand the sum of twenty pounds.”.
Bố tôi với xuống, nhặt tờ tiền, vỗ vai người đàn ông
My father reached down, picked up the bill, tapped the man on the shoulder and said,"Excuse me,
đã phát hành tờ tiền 1 złoty.
released the 1 złoty banknote.
đã lập luận về việc bãi bỏ tờ tiền 100 USD.
in the White House, has argued for abolishing $100 bills.
Bên cạnh mắt điện tử để đếm từng tờ giấy bạc, cơ chế trả tiền cũng có một bộ phận cảm biến để đánh giá độ dày của mỗi tờ tiền.
Besides the electric eye that counts each bill, the cash-dispensing mechanism also has a sensor that evaluates the thickness of each bill.
Hiện nay, Trung Quốc là quốc gia duy nhất có khả năng thực hiện nghệ thuật chạm khắc Intaglio, tức in họa tiết chìm lên cả 2 mặt của tờ tiền.
Today China is the only country that has mastery over the latest Intaglio style of printing that accomplishes the print simultaneously on both sides of a banknote.
chỉ bỏ vào 299 tờ, Nếu nhân viên đó nhập con số 300 tờ tiền….
If the employee in charge enters into the system to load 300 bills… but only puts in 299.
Bên trong bình mực có một cái chuông, nó sẽ đổi từ màu đồng sang màu xanh lá cây khi bạn nhìn tờ tiền từ các góc khác nhau.[ 14].
Inside the inkwell is a bell, which should change color from copper to green as you look at the bill from different angles.[14].
ngân hàng ECB thông báo hủy bỏ sản xuất tờ tiền 500 Euro vào cuối năm 2018.
on 4 May 2016 announced that it will permanently stop producing the 500 euro banknote by the end of 2018.
Chúng cũng sẽ phải xây lại cả nhà máy chỉ để in những tờ tiền đó.
They would have had to rebuild a mint just to print those bills.
giành lấy tờ tiền từ tay tôi.
and takes the bill from my hand.
Vài năm sau khi ông qua đời năm 1959, hình ảnh của ông xuất hiện trên tờ tiền 20 đô la Jamaica.
Several years after his death in 1959, his image appeared on the Jamaican $20 banknote.
những đặc điểm bạn cần kiểm tra sẽ phụ thuộc vào ngày phát hành tờ tiền đó.
the U.S. $100 bill is redesigned, so the features you check for will depend on the date the bill was issued.
Chỉ duy có tờ 1 đôla là không bị thay đổi, chủ yếu là vì không ai lại mất công làm giả tờ tiền mệnh giá nhỏ như vậy.
Only the one dollar bill is unchanged- largely because no one would be interested in counterfeiting a bill of such small denomination.
Kết quả: 201, Thời gian: 0.0306

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh