VẪN LÀ - dịch sang Tiếng anh

remain
vẫn
vẫn còn
lại
duy trì
giữ
còn lại
tồn
vẫn tiếp tục
mãi
continue to be
tiếp tục được
tiếp tục là
tiếp tục bị
vẫn là
vẫn được
tiếp tục có
vẫn bị
luôn là
vẫn còn
vẫn đang
is still
vẫn còn
vẫn là
nằm yên
vẫn đang
vẫn được
tôi được yên
remains
vẫn
vẫn còn
lại
duy trì
giữ
còn lại
tồn
vẫn tiếp tục
mãi
continues to be
tiếp tục được
tiếp tục là
tiếp tục bị
vẫn là
vẫn được
tiếp tục có
vẫn bị
luôn là
vẫn còn
vẫn đang
has been
được
đã được
đã sẵn
bị
are still
vẫn còn
vẫn là
nằm yên
vẫn đang
vẫn được
tôi được yên
was still
vẫn còn
vẫn là
nằm yên
vẫn đang
vẫn được
tôi được yên
remained
vẫn
vẫn còn
lại
duy trì
giữ
còn lại
tồn
vẫn tiếp tục
mãi
remaining
vẫn
vẫn còn
lại
duy trì
giữ
còn lại
tồn
vẫn tiếp tục
mãi
have been
được
đã được
đã sẵn
bị
continued to be
tiếp tục được
tiếp tục là
tiếp tục bị
vẫn là
vẫn được
tiếp tục có
vẫn bị
luôn là
vẫn còn
vẫn đang

Ví dụ về việc sử dụng Vẫn là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Eve vẫn là nhất.
Eve is the best.
Chị vẫn là senpai và Otouto- kun học trò của chị!".
I am still the senpai and Otouto-kun is my pupil!”.
Dù vậy, đây vẫn là chất độc cực mạnh.
But it is nonetheless a potent poison.
Vẫn là phương tiện giao thông được sử dụng phổ biến nhất.
It remains the most widely used mode of transport.
Sự thật vẫn là nguồn.
Truth is the source.
Tốt nhất, tớ vẫn là tớ thì hơn.
And best of all, I am still me.
Mẹ vẫn là mẹ của con, và con vẫn yêu mẹ.
I am still her mother, and I still love her.
Điểm vẫn là điều quan trọng nhất.”.
Three points is always the most important.”.
Quyết định cuối cùng vẫn là của nghệ sĩ.
But the final decision is always the artist's.
Morata vẫn là đồng đội với James mùa tới.
Morata hoping to still be team-mates with James next season.
Internet Explorer vẫn là một phần của Windows vì lý do tương thích.
Internet Explorer will remain a part of Windows for compatibility reasons.
kouhai, nhưng đó vẫn là Nii- sama của tôi!
Although he is a kouhai, but he is still my Nii-sama!
Duolingo vẫn là nhất.
Duolingo is the BEST.
Em vẫn là, chiếc bóng, rất trung thành.
It remains, ever faithful, my shadow.
Vẫn là Ashley thôi!
I am still Ashley!
Messi vẫn là nhất?
Messi is the greatest?
Ranger vẫn là nhất.
Ranger is the best.
Mày nghĩ vẫn là Phó thiếu gia?
You think you're still the rich son of the Fu Family?
Đi 700 dặm hướng đó, vẫn là phương Bắc. Phương Bắc.
Ride 700 miles that way, you're still in the North. The North.
con nuôi, thì vẫn là đệ đệ của tỷ ấy.
Even if I am adopted, I'm still her cousin in name.
Kết quả: 21464, Thời gian: 0.044

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh