Queries 18001 - 18100

Below is a list of the most frequent queries that people use when searching for a translation of a word or phrase.

18008. tưới cây
18011. chưa bao gồm
18019. a
18020. gần
18024. kéo
18027. gas mark
18030. rèn giũa
18031. hủy bỏ
18034. ăn tối lúc
18036. tốt cho mắt
18037. rất nổi
18042. máy cắt dây
18043. đã truy cập
18047. hiếm
18050. quan tâm tôi
18053. hạ tầng
18056. mộng mơ
18057. rau quả
18059. bị móp
18060. submission
18067. khắc
18070. tham quan
18071. đã xong
18075. ôn tập
18078. bánh hồng
18080. đi cáp treo
18081. dẫu sao thì
18082. habitat
18085. thư sinh
18090. cảm thông
18093. tảo
18098. thiền trà