KHẮC in English translation

moment
khoảnh khắc
thời điểm
lúc
hiện
giây phút
thời khắc
chút thời gian
giây lát
ngay
inscription
dòng chữ
chữ khắc
bản khắc
ghi
câu khắc
chữ viết
bản văn
bia khắc
khac
khắc
harsh
khắc nghiệt
gay gắt
mạnh
nghiêm khắc
phũ
nặng
khó
fix
sửa
khắc phục
cố định
chữa
engraved
khắc
carved
khắc
tạo ra
khoét
được
chạm
etched
khắc
inscribed
ghi
viết
incised

Examples of using Khắc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Máy khắc gỗ bằng laser có hình chữ nhật và được gia công chính xác.
Laser wood engraver machine is rectangular in shape and has been precision machined.
Mặt sau của chiếc đồng hồ được khắc chữ“ Swiss”( Thụy Sĩ).
On the back of the watch, the word,‘Swiss' is engraved.
Những điều này được khắc trên ống đất sét nung gọi là Cyrus Cylinder.
His words were written on clay known as Cyrus Cylinder.
Khoảng khắc tôi nói điều đó.
About time I said that.
Được khắc trên chiếc nhẫn.
Were written on the box.
Có khoảnh khắc đáng nhớ với mufti Abdul Qavi”.
Having memorable time with mufti Abdul Qavi.”.
Tuy nhiên, cũng cần nghiêm khắc nhìn nhận khuyết điểm của chúng ta.
But we also need to take a hard look at our weaknesses.
Bạn có đôi khi quá khắc với bản thân hoặc cho người khác?
Are you sometimes too hard on yourself or on others?
Tôi thích khoảnh khắc đó và rất trông chờ.
I love this time and I look forward to it.
Khoảnh khắc đó, anh đã sai lầm khi nhìn vào mắt nàng.
This time she made the mistake of looking up into his eyes.
Đèn lồng: chỉ cần khắc một số lỗ và đặt vào một ngọn nến.
Lanterns: just carve out some holes and put in a candle.
Khắc tên người kia lên cây nến.
Write the person's name on the candle.
Khắc tên ta lên những vì sao.
Write my name in the stars.
Nó được khắc lên một đồng tiền, biểu trưng của sự trao đổi vật chất.
It is stamped on a coin, the token of material exchange.
Khoảng khắc tôi nói điều đó.
About time I say so.
Một khoảnh khắc… nó không… Pkkfff.
Pkkffw. A moment… that's not.
MS" được khắc trên chìa khóa đúng không?
MS" was scratched into the key, right?
Nó được khắc trên đây.
It's written on this.
Bạn sẽ chọn thế nào vào khoảnh khắc của sợ hãi và mù quáng?
What will you choose at this time of fear and bigotry?
Nó cũng được khắc trên con dao của ông.
It's written on your knife too.
Results: 4577, Time: 0.0389

Top dictionary queries

Vietnamese - English