HARD in Vietnamese translation

[hɑːd]
[hɑːd]
cứng
hard
rigid
stiff
solid
hardware
stiffness
tough
hardness
rigidity
hardy
khó
difficult
hard
hardly
tough
trouble
unlikely
tricky
impossible
barely
challenging
chăm chỉ
hard
hardworking
diligently
vất vả
hard
strenuous
arduous
painstaking
grueling
laborious
toiled
worked so hard
drudgery
gruelling
mạnh
strong
powerful
potent
sharply
hard
strength
heavily
intense
drastically
power
cật lực
hard
strenuously
nặng
heavy
severe
weigh
badly
serious
heavily
bad
hard
gravely
rất khó khăn
very difficult
be very difficult
be hard
very hard
be tough
very tough
very challenging
tough
extremely difficult
be very challenging

Examples of using Hard in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When I was 16 years old, I worked hard.
Khi đó 16 tuổi, còn hăng nghề lắm.
And works just as hard.
Và làm việc cũng chăm chỉ lắm.
Knowing thyself is hard.
Biết chính mình là việc khó.
College is already hard enough!
Trường ta đã đủ lắm rồi!
Not really trying hard.
Không thực sự cố gắng lắm.
For most people learning a new language is hard.
Với hầu hết mọi người, học một ngôn ngữ mới là việc khó.
Delivering bad news is hard.
Đưa tin xấu là một việc khó khăn.
Because of that, finding professional organizations for this field isn't hard.
Vì vậy, muốn xây dựng được một Doanh nghiệp chuyên nghiệp về lĩnh vực này là không dễ.
Teaching children to pray can be hard.
Dạy trẻ cầu nguyện có thể là việc khó.
It's been a hard season.
Có mùa dễ bị lắm=.
But changing your behavior is hard.
Thay đổi hành vi của bạn là một việc khó.
We have done the hard part for you though.
Chúng tôi đã làm phần việc khó cho bạn.
But to become a social piranha is hard for anybody.
Trở thành một“ con người của xã hội” là một việc khó với tất cả mọi người.
I didn't push it as hard as I could of.
Có lẽ tôi đã không đẩy nó nhiều như tôi có thể có.
It means I love hard.
Nghĩa là yêu lắm thương lắm.
We will have to think long and hard about the team.
Chúng tôi sẽ phải xem xét lại và suy nghĩ nhiều về trận đấu này.
I have worked long and hard with Robert.
Tôi đã làm việc lâu và nhiều với Robert.
Probably I didn't push as hard as I could have.
Có lẽ tôi đã không đẩy nó nhiều như tôi có thể có.
Determining average running is a not that hard.
Xác định mức chạy trung bình không phải việc khó.
Helping other people is hard.
Giúp đỡ người khác quả là một việc khó.
Results: 61488, Time: 0.1171

Top dictionary queries

English - Vietnamese