LẮM in English translation

very
rất
lắm
vô cùng
quá
thật
khá
cực
so
vì vậy
nên
quá
rất
do đó
vì thế
thế
thật
đến nỗi
do vậy
too
quá
cũng
nữa
lắm
à
vậy
đấy
really
thực sự
thật sự
rất
hẳn
lắm
much
nhiều
phần lớn
hơn
rất
bao nhiêu
lắm
hơn rất nhiều
mức
quá
giống
job
công việc
việc làm
nghề
gióp
lắm
well
cũng
tốt
chà
vâng
à
giếng
ừm
be
được
bị
đang
rất
phải
good
tốt
giỏi
hay
đẹp
ngon
thiện
ổn
ngoan
chúc
lành
great
tuyệt vời
lớn
vĩ đại
tốt
rất
nhiều
giỏi
thật tuyệt
đẹp
vương
for you

Examples of using Lắm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi dễ tính lắm, nhưng cô đang không chịu vâng lời đấy.
I'm pretty easygoing, but you're approaching insubordination. You're an ass.
Được rồi, sẽ vui lắm đây.
Alright, alright, this will be fun.
Ở đây có một quán bar được lắm.
There's a bar up here that's supposed to be good.
Rồi, các anh, dọn dẹp tốt lắm.
Ok, guys, good job cleaning up.
Được lắm, Charlie. Mày định làm gì?
What are you up to? Nice, Charlie?
Tập thể dục tốt cho các em. Tốt lắm.
Exercise is good for you. This is good for you.
Vâng. Sẽ vui lắm đây.
Yes.- This will be fun.
Vì ở trên thuyền khó vung rìu lắm.
Because it's pretty tricky swinging an axe on a boat.
tôi đã làm. Làm tốt lắm.
I could do it, but I did it. Great job.
tôi không hợp dùng thuốc lắm.
I'm actually not that good with pills.
Tôi nghe anh có nhiều lắm.
I heard that it was a lot for you.
Tốt. Làm tốt lắm, Sian.
You're doing great, Sian. Nice.
Ừ, có thể lắm.
Yeah, could be.
mình thông minh lắm.
I bet you thought you were pretty clever.
Cô bé rất tuyệt vời. Giỏi lắm.
She's great. Good job.
Tôi quen một thợ sửa xe giá cả phải chăng lắm.
I know a mechanic who will fix your car for a good price.
Hẳn là khó khăn lắm.
Must have been hard for you.
Còn một cái khác. Có thể lắm.
There's the other one. Could be.
Rất khá. Cậu làm khá lắm.
Very nice. You did it very nice.
Mặt ả bị rạch một dao… nhưng thân hình vẫn còn ngon lắm.
Although her face's been slashed, her figure's still pretty good!
Results: 17781, Time: 0.0985

Top dictionary queries

Vietnamese - English