GIỎI LẮM in English translation

good job
công việc tốt
việc làm tốt
làm tốt lắm
tốt lắm
giỏi lắm
very good
rất tốt
tốt lắm
rất giỏi
rất hay
giỏi
khá tốt
rất ngon
giỏi lắm
hay lắm
rất đẹp
attaboy
giỏi lắm
tốt lắm
very well
rất tốt
rất rõ
tốt lắm
khá tốt
rất giỏi
rõ lắm
rất hay
cũng rất
thật tốt
quá tốt
good boy
cậu bé ngoan
chàng trai tốt
ngoan
cậu bé tốt
đứa trẻ ngoan
đứa bé ngoan
giỏi lắm
ngoan lắm
đứa con ngoan
tốt lắm
well done
làm tốt
vâng làm
great job
công việc tuyệt vời
tốt công việc
rất tốt việc
làm tốt lắm
việc làm tuyệt vời
công việc rất lớn
good job
việc vĩ đại
việc làm tốt
một việc tốt
really good
thực sự tốt
rất tốt
thật sự tốt
thực sự giỏi
thật tốt
rất hay
rất giỏi
rất ngon
rất tuyệt
tốt lắm
are pretty good
khá tốt
khá giỏi
được khá tốt
thật tốt
so good
rất tốt
tốt như vậy
rất tuyệt
thật tuyệt
rất ngon
rất đẹp
rất giỏi
đẹp quá
quá giỏi
rất vui

Examples of using Giỏi lắm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giỏi lắm, Eddie!
Attaboy, Eddie!
Giỏi lắm. Đi đi.
Good boy. Come on.
Giỏi lắm, Rox. Tuyệt!
Well done, Rox. Good girl!
Giỏi lắm, Tinja.- Tốt.
Good job, Tinja.- Good..
Giỏi lắm, Aicha.- Phải!
Yes! Very good, Aicha!
Không giỏi lắm.
Whoo- hoo! Giỏi lắm, Migo!
Attaboy, Migo! Whoo-hoo!
Giỏi lắm, Brad. Tốt.
Well done, Brad.-Good.
Này! Giỏi lắm!
Hey! Good boy!
Giỏi lắm, Chiến Thần.
Good job, God of War.
Giỏi lắm, Auggie.
Very good, Auggie.
Giỏi lắm, Annie.
Great job, Annie.
Anh giỏi lắm" Sawyer.
You're pretty good, Sawyer.
Tôi không nói giỏi lắm.
I don't speak very well.
Anh đếm không giỏi lắm ha?
You don't count so good, huh?
Giỏi lắm, tình yêu. Từ giờ tôi sẽ là cánh tay phải của anh.
Attaboy, lover. From now on, I'm your right-hand gal.
Giỏi lắm, cô Lopez.
Well done, Miss Lopez.
Giỏi lắm, đặc vụ Scully.
Good job, Agent Scully.
Giỏi lắm, Snowy.
Good boy, Snowy.
Giỏi lắm, Chloe.
Very good, Chloe.
Results: 505, Time: 0.1382

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English