CỨNG in English translation

hard
cứng
khó
chăm chỉ
vất vả
mạnh
cật lực
nặng
rất khó khăn
rigid
cứng
rắn
stiff
cứng
gay gắt
mạnh
đơ
solid
vững chắc
rắn
chắc chắn
cứng
đặc
mạnh
vững mạnh
hardware
phần cứng
thiết
stiffness
độ cứng
cứng khớp
tough
khó khăn
cứng rắn
khắc nghiệt
mạnh
khó nhằn
rất khó
dai
cứng cỏi
thật khó
hardness
độ cứng
rigidity
độ cứng
cứng nhắc
độ bền
cứng ngắc
nominale
hardy
khỏe mạnh
cứng
cứng rắn

Examples of using Cứng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là thủy tinh cứng, mặc dù không có bảo vệ Kính Gorilla.
It's toughened glass, although there's no Gorilla Glass protection.
Thứ này cứng như đá.
It's hard as a rock.
Đây. Nó cứng vì do bị bắn.
It's hard, because of the impact.
Circlejerkboys: lõi cứng pounding với tóc rậm studs.
CircleJerkBoys: Hardcore pounding with hairy studs.
cứng như đá.
It's hard as rock.
Cậu bé phải cứng, cô bé phải ướt,
Dick should be hard, pussy should be wet,
Chân cứng hơi búa, chân cứng hơn búa! Không sao đâu!
Nothing's wrong. His leg is harder than the hammer!
Hắn cứng như một tảng đá.
He's hard as a rock.
Nó khá cứng. Nó có thể làm gãy 2 cái xương sườn.
This was used to break two ribs. It's hard.
Một mui xe mui ba mảnh cứng giúp ngăn không cho mưa rơi vào mặt.
A hardened three-piece peaked hood helps prevent rain from hitting the face.
Cứng ở giữa”.
Heavy in the middle.”.
Cứng mạnh mẽ, trung tâm gia công serie SMV- 1000 có thiết kế cấu trúc tổ ong.
The rigid robust SMV-1000 series machining center features beehive structure design.
Nếu quả cứng, điều này cho thấy chúng chưa chín.
If the fruits are hard, this indicates that they are not ripe.
Thép không gỉ cứng đảm bảo bảo trì dễ dàng.
Hard-wearing stainless steel guarantees easy maintenance.
Cứng, và một hậu môn.
Hardcore and a wide anus.
cứng. Nó bền.
It's hard. It's durable.
Ear Candle, đặc biệt nếu nó' cứng và vững chắc ép cùng nhau, là dính.
Ear Candle, especially if it's hard and firmly pressed together, is sticky.
Circlejerkboys: lõi cứng pounding với tóc rậm….
CircleJerkBoys: Hardcore Pounding With Hairy….
Gạch granite ốp tường ngoài cứng, bền và có tuổi thọ cao.
Outer Wall Granite Tiles are hard, durable and have a long service life.
Kính cường lực cứng và khung hợp kim nhôm làm cho nó bền và chống xước.
Sturdy tempered glass and aluminium alloy frame make it durable and scratch-proof.
Results: 23991, Time: 0.0332

Top dictionary queries

Vietnamese - English