very hard 
rất khó 
rất chăm chỉ 
rất khó khăn 
rất cứng 
rất vất vả 
rất mạnh 
thật khó 
cật lực 
vô cùng khó khăn 
thật chăm chỉ very stiff 
rất cứng very tough 
rất khó khăn 
vô cùng khó khăn 
rất cứng 
rất khắc nghiệt 
rất mạnh 
khó khăn hơn 
rất dai 
khá khó khăn is hard 
rất khó 
được khó khăn 
là khó 
cứng 
rất vất vả 
khó bị 
là rất khó khăn 
thật khó is tough 
khó khăn 
rất khó khăn 
rất khó 
cứng rắn 
rất khắc nghiệt 
được cứng 
được khó 
được khắc nghiệt 
khó nhằn 
cứng cỏi extremely hard 
cực kỳ chăm chỉ 
cực kỳ khó 
vô cùng khó khăn 
rất khó 
cực kỳ cứng 
rất chăm chỉ 
rất cứng 
vô cùng chăm chỉ 
vô cùng vất vả 
vô cùng cứng very rigid 
rất cứng nhắc are very hardy are hard 
rất khó 
được khó khăn 
là khó 
cứng 
rất vất vả 
khó bị 
là rất khó khăn 
thật khó are tough 
khó khăn 
rất khó khăn 
rất khó 
cứng rắn 
rất khắc nghiệt 
được cứng 
được khó 
được khắc nghiệt 
khó nhằn 
cứng cỏi was hard 
rất khó 
được khó khăn 
là khó 
cứng 
rất vất vả 
khó bị 
là rất khó khăn 
thật khó 
                            Tụi này rất cứng , rất  ngầu We're tough  Phần bị viêm này chứa đầy mủ, và nó rất cứng . This inflamed portion is  filled with pus, and it is hard  Căn phòng rất  thoải mái- giường rất cứng  nhưng chúng tôi thích điều đó. Our room was  pretty big, the bed was hard  Vì vậy, chúng rất cứng  và chịu mài mòn, chống ăn mòn cao. So they are hard  
Khá tốn thời gian vì nhựa rất cứng . It takes time because robotics is hard  Nó có nhiều lớp bên trong và rất cứng . It had many layers inside and was hard  Rõ ràng trong trường hợp này, những quy định của luật rất cứng  nhắc. Of course, in times of war these rules are hard  Có rất  nhiều thứ rất cứng . A lot of things are tough  His mouth is hard  Martin was hard  Phòng thí nghiệm rất cứng . Laboratory testing is hard  Presidenting is hard  A clamshell is hard  Kim cương rất cứng  và phá vỡ chúng cũng không thay đổi cấu trúc của chúng. Diamonds were hard  Các lớp bên ngoài, tương ứng với men, rất cứng  và có cấu trúc phức tạp. The outer layers, corresponding to enamel, were hard  Compund là một vật liệu rất cứng  có cấu trúc tinh thể Wurtzite. The compound is a very hard a  Wurtzite crystal structure. Da thuộc, rất cứng  và nhiều khiếm khuyết nên giá 1750. Leather, very rough  thịt rất cứng  với vị đắng rõ rệt. the flesh is very hard  
Display more examples 
                            
                    Results: 402 ,
                    Time: 0.0761