QUÁ CỨNG in English translation

too hard
quá khó
quá mạnh
quá sức
quá cứng
quá chăm chỉ
quá vất vả
quá nặng
quá chặt
rất nhiều
quá cật lực
too stiff
quá cứng
too tough
quá khó khăn
quá khắc nghiệt
quá cứng
is so hard
quá khó
là rất khó khăn
khó khăn như vậy
are too rigid
too firm
quá vững chắc
quá cứng
the too-hard
quá cứng
too-hard
quá khó
quá mạnh
quá sức
quá cứng
quá chăm chỉ
quá vất vả
quá nặng
quá chặt
rất nhiều
quá cật lực
too heavy
quá nặng
quá lớn
quá mạnh
hơi nặng
quá cao
quá dày
so stiff
too hard-line

Examples of using Quá cứng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cọ quá cứng, hoặc áp lực quá lớn.
Brush is too hard, or the pressure is too large.
Đất quá cứng.
Ground's too hard.
Đất thì quá cứng để chôn cô ấy.
The ground is too hard to lay her beneath it.
Đất quá cứng.
The ground is too hard.
Bánh quá cứng!
Cakes are tough!
Đất quá cứng.
Ground is too hard.
Ky giường quá cứng.
This bed is too hard.
Cái ghế này quá cứng”.
That chair is MUCH too hard.".
Cái ghế này quá cứng”.
This chair is too hard.
Điều này cũng tương tự như khi bạn chọn nệm quá cứng.
It is the same when you grip a club too tightly.
sao phải sống quá cứng nhắc.
why have to pass so hard.
Nhưng thịt rồng thì quá cứng.
But dragon meat was too hard.
Đơn giản là vì chúng quá cứng”.
It is because they are too strong.”.
Chiếc giường quá cứng.
This bed is too hard.
Tấm khiên của cậu ta quá cứng.
My shield is too strong.
Điều đó có nghĩa là gì khi nó quá cứng hoặc quá mềm?
What does it mean when it's too hard or too soft?
Vấn đề duy nhất của tôi là với cái giường quá cứng.
My only complaint was that the bed was too hard.
Hãy đảm bảo rằng nệm của bạn không quá mềm hoặc quá cứng.
Make sure your mattress is neither too soft nor too hard.
Mặt đất quá cứng.
The ground is too hard.
Bằng cách nhấn quá cứng hoặc không sử dụng đủ sơn trên bàn chải của bạn,
By pressing too hard or not using enough paint on your brush, you will not get
Results: 212, Time: 0.0574

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English