Queries 18501 - 18600

Below is a list of the most frequent queries that people use when searching for a translation of a word or phrase.

18502. gây tai nạn
18503. nụ bạch hoa
18508. không sữa
18511. làm bẩn
18512. toward
18513. vây cá
18518. vượt mặt
18523. ngữ điệu
18526. sự tham dự
18528. bị đàn áp
18529. xuất hồn
18531. gian lận thi
18536. nhân viên cũ
18538. tell me
18541. nở ra
18543. tải app
18547. lũ quét
18548. kha khá
18550. là á quân
18551. đa số là
18552. át chủ bài
18555. chi tiết
18561. pursuit
18565. đầu in
18567. thợ mỏ
18571. vé tàu
18577. giàn
18578. vị la hán
18580. ghen tị
18581. châu lục
18585. đệm
18596. thỏ trắng