KHA KHÁ in English translation

decent
tốt
một
tử tế
phong nha
khá
đàng hoàng
đẹp
đáng
tươm
quite a bit
khá nhiều
khá một chút
kha khá
hơi nhiều
ít nhiều
khá ít
nhiều hơn một chút
rất ít
quite a lot
khá nhiều
rất nhiều
kha khá
quá nhiều
hơi nhiều
thật nhiều
có nhiều
pretty good
khá tốt
rất tốt
tốt đẹp
khá ổn
khá giỏi
khá đẹp
khá ngon
rất hay
rất đẹp
kha khá
considerable amount
số lượng đáng kể
lượng đáng kể
lượng lớn
số tiền đáng kể
số lượng lớn
khoản đáng kể
kha khá
very good
rất tốt
tốt lắm
rất giỏi
rất hay
giỏi
khá tốt
rất ngon
giỏi lắm
hay lắm
rất đẹp

Examples of using Kha khá in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh biết kha khá về tôi. Tuy nhiên, thông qua mấy lá thư của anh, anh DuKent.
You know quite a bit about me. Nevertheless, it seems from your letters, Mr. DuKent.
Điều đó khiến cho việc khai thác trở nên khá liều lĩnh và rủi ro, nhiều người ở Trung Quốc đã mất kha khá khoản đầu tư của họ vào Asic.
That makes mining a pretty risky business, with many in China losing quite a lot of their investment in asics.
Tôi đã xem kha khá các trận đấu của Lucas Moura ở giải Champions League,
I've seen quite a bit of Lucas Moura in the Champions League, he's a good player,
Hơn nữa, nếu“ văn chương” chứa đựng nhiều chi tiết“ có thực”, nó cũng sẽ loại trừ kha khá các tác phẩm hư cấu.
Moreover, if'it comprises much'factual' writing, in addition, it excludes quite a lot of fiction.
đùa này turn viral, và họ nhận được sự quảng bá miễn phí kha khá từ chúng.
Fools' Day jokes because these jokes turn viral, and they get quite a bit of free marketing out of them.".
hắn có vẻ nhận được kha khá cuộc thẩm vấn.
imprisoned for too long, but judging from his looks, he probably received quite a lot of interrogation.
Tên cầm đầu Hội Trị liệu sư có vẻ đang bơi trong một đống tiền kha khá đấy nên đã đến lúc đì hắn rồi.”.
The Healer Guild's head seems to be swimming in quite a bit of gold so it's about time to crush him.”.
Pin của Samsung Galaxy Note 9 cũng lớn hơn kha khá so với OnePlus 6.
The battery on the Samsung Galaxy Note 9 is also quite a bit bigger than the one in the OnePlus 6.
Camila Morrone được cho là đang kiếm kha khá.
Camila Morrone is said to be earning quite a bit.
Các trò đùa ngày Cá tháng Tư tinh vi này vì những trò đùa này trở thành hiện tượng, và họ nhận được sự quảng bá miễn phí kha khá từ chúng.
These elaborate April Fools' Day jokes because these jokes turn viral, and they get quite a bit of free marketing out of them.".
Khi cô đến đó lần đầu tiên, nhưng cô không muốn Tôi biết cô đã dành kha khá thời gian ở đó.
I know you spent quite a bit of time there when you first arrived.
họ đã gộp vào gói kha khá với mức giá nho nhỏ đó.
they have already packed quite a bit into that tiny price tag.
Mặc dù tốn kha khá thời gian để nói,
Although she took a considerable amount of time to speak,
giao dịch này thuận lợi bởi vì nếu vậy, tôi sẽ nhận một khoản hoa hồng kha khá".
the deal goes well, because I'm going to get a very good commission as well.".
Bí quyết để trở thành ông chủ và kiếm được kha khá sẽ tương đối dễ dàng với công việc truyền thống có thể chỉ nằm ở mảng tiếp thị mạng lưới.
The secret to being your own boss and making decent money relatively easily away from traditional work may just lie in network marketing.
Bạn đang làm việc cho một công ty lớn và kiếm được thu nhập kha khá mỗi tuần, nhưng công việc này chẳng có vẻ“ đao to búa lớn” gì cả.
You're working in a large profitable company and earning a decent sum every week, but the work doesn't seem, in the grander scheme.
Tôi dành kha khá thời gian để tìm kiếm nó
I spent quite some time searching for it and literally walked around in circles
lại cần kha khá thời gian để tích tụ.
to cause it damage, but that needs quite some time for charging.
Bằng cách dành 30 phút mỗi ngày để học hỏi kỹ năng mới, bạn có thể học điều căn bản và kha khá chỉ sau vài tháng.
By devoting just 30 minutes a day to learning a new skill you will have learned the basics and gotten fairly decent at it within a few months.
Carmilla đều sẽ cần kha khá thời gian để phục hồi sau chuyện này.
the Tepes side and the Carmilla side will need quite some time to recover from this.
Results: 194, Time: 0.2068

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English