A COMMON CAUSE OF in Vietnamese translation

[ə 'kɒmən kɔːz ɒv]
[ə 'kɒmən kɔːz ɒv]
nguyên nhân phổ biến của
common cause of
universal cause of
nguyên nhân thường gặp của
common cause of
frequent cause of

Examples of using A common cause of in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Stress is a common cause of IBS.
Căng thẳng là một nguyên nhân phổ biến của IBS.
Draft is a common cause of rabbit disease.
Dự thảo là một nguyên nhân phổ biến của bệnh thỏ.
Such overheating is a common cause of fires.
Quá nóng như vậy là một nguyên nhân phổ biến của hỏa hoạn.
Staph is a common cause of food poisoning.
Staph là một nguyên nhân phổ biến của ngộ độc thực phẩm.
Erysipelas is a common cause of inguinal lymphadenitis.
Erysipelas là nguyên nhân phổ biến của viêm hạch bẹn.
It is also a common cause of diabetes.
Đây cũng là một nguyên nhân phổ biến của bệnh tiểu đường.
Overeating is a common cause of weight gain.
Ăn quá nhiều là một nguyên nhân phổ biến của tăng cân.
Pork is a common cause of plague infection.
Thịt lợn là một nguyên nhân phổ biến của bệnh dịch hạch.
This is a common cause of non-ischemic priapism.
Một nguyên nhân phổ biến của priapism nonischemic.
Adenovirus- which is a common cause of diarrhoea.
Adenovirus- đó là một nguyên nhân phổ biến của bệnh tiêu chảy.
Head trauma is a common cause of childhood hospitalization.
Chấn thương đầu là một nguyên nhân phổ biến của nhập viện thời thơ ấu.
Environmental factors are a common cause of dry eyes.
Các yếu tố môi trường là nguyên nhân phổ biến của chứng khô mắt.
Allergies are a common cause of coughing after eating.
Dị ứng là nguyên nhân phổ biến gây ho sau khi ăn.
Infections are not a common cause of back pain.
Nhiễm trùng không phải là một nguyên nhân phổ biến của đau lưng.
Eating too little is a common cause of fatigue.
Ăn ít không đủ no cũng là một nguyên nhân của sự mệt mỏi.
Proteus is also a common cause of urinary tract infections.
Proteus cũng là một nguyên nhân phổ biến của nhiễm trùng đường tiết niệu.
This is a common cause of ruptured eardrums in children.
Đây là một nguyên nhân phổ biến của vỡ màng nhĩ ở trẻ em.
Mold is a common cause of odor in a bathroom.
Nấm mốc là một nguyên nhân phổ biến của mùi trong phòng tắm.
Fireworks are a common cause of burns during holiday seasons.
Pháo hoa là một nguyên nhân phổ biến của bỏng trong mùa nghỉ lễ ở nhiều nước.
They are also a common cause of bleeding after sex.
Đây cũng là một trong những nguyên nhân gây chảy máu sau quan hệ.
Results: 3715, Time: 0.0432

A common cause of in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese