A LIST OF NAMES in Vietnamese translation

[ə list ɒv neimz]
[ə list ɒv neimz]
danh sách tên
list of names
name roster

Examples of using A list of names in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
On Sunday, EU ambassadors met in Brussels to discuss a list of names who could be subject to an asset freeze and a visa ban.
Hôm Chủ Nhật, các đại sứ EU đã gặp gỡ ở Brussels nhằm thảo luận danh sách những người có thể bị phong tỏa tài sản và không được cấp visa vào EU.
Having a list of names and speed dial numbers on the wall by the phone can be useful.
Đặt một danh sách những tên và số gọi nhanh ở trên tường cạnh điện thoại cũng có thể tiện lợi hơn.
The Russian emergency ministry published a list of names of the passengers, ranging in age from a 10-month-old girl to a 77-year-old woman.
Bộ Tình trạng khẩn cấp Nga đã công bố danh sách hành khách trong độ tuổi từ 10 tháng đến 77 tuổi.
In the example, there is a list of names in a named range("names"), B3:B9.
Trong ví dụ, có một danh sách các tên trong một phạm vi được đặt tên(" tên"), B3: B9.
Russia's emergency ministry published a list of names of the passengers, ranging in age from a 10-month-old girl to a 77-year-old woman.
Bộ Tình trạng khẩn cấp Nga đã công bố danh sách hành khách trong độ tuổi từ 10 tháng đến 77 tuổi.
For example, let's say you have a list of names that is formatted into two columns(first and last).
Ví dụ: giả sử bạn có một danh sách các tên được định dạng thành hai cột( đầu tiên và cuối cùng).
You see a list of names that are different from the names in the Processes window, which also change as you watch.
Bạn sẽ thấy một danh sách các tên khác với tên trong cửa sổ Processes, cũng sẽ thay đổi khi bạn xem.
In October 2009, for example, it posted a list of names and addresses of people it claimed belonged to the British National Party(BNP).
Vào tháng 9/ 2009, Wikileaks đưa ra một loạt danh sách và địa chỉ của những người mà họ nói là thuộc về Đảng cực hữu BNP của Anh.
These suggestions are possible matches from a list of names and e-mail addresses from the e-mail messages that you have sent.
Gợi ý cáccác kết quả khớp từ danh sách các tên và địa chỉ email từ thông điệp email mà bạn đã gửi.
So just send me a list of names by this afternoon, and we will get on with the interviews.
Cứ gửi cho tôi danh sách tên, trong chiều nay,- và ta sẽ phỏng vấn.
During the Cold War, the FBI was rumored to keep a list of names of people that were to be rounded up in the event of a crisis like this.
Suốt Chiến tranh Lạnh, FBI được đồn là giữ một danh sách những người sẽ bị vây bắt trong trường hợp xảy ra khủng hoảng như thế này.
What if we leak a list of names like this, with millions of people on it?
Chuyện gì xảy ra nếu ta để lộ danh sách đó ra, với tên hàng triệu người trên đó?
It's a list of names… who brought charges against John Putnam and his family… during the Salem hunt.
Đây là danh sách những cái tênnhững người bị buộc tội chống lại John Putnam và gia đình ông ta.
Times. He's got a list of names of all those in the meetings. Dates.
Có 1 danh sách tên của những người trong cuộc gặp. Thời gian, ngày tháng.
Someone sent us a list of names of people when the ex-trooper went missing.
Có ai đó đã gửi danh sách này cho bọn tôi, Những cựu binh cũ đã mất tích.
Your local dental society, there they can give you a list of names of dentists in your area.
Gọi đến bác sĩ nha khoa cộng đồng địa phương để xin họ cho một danh sách các nha sĩ trong khu vực của bạn.
whether it's a list of names, chores, or items to buy.
cho dù đó là một danh sách tên gọi, những việc lặt vặt hay các món đồ cần phải mua.
Our goal was to generate a suspect pool, A list of names which we would eventually narrow down to one person.
Mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một tập hợp nghi phạm, 1 danh sách các tên mà chúng tôi sau cùng thu gọn về một người.
you should be jotting down a list of names that you like.
ghi lại một danh sách các tên mà bạn thích.
be it a list of names, jobs, or items to buy.
cho dù đó là một danh sách tên gọi, những việc lặt vặt hay các món đồ cần phải mua.
Results: 130, Time: 0.035

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese