A LIST OF THINGS in Vietnamese translation

[ə list ɒv θiŋz]
[ə list ɒv θiŋz]
danh sách những điều
list of things
checklist of things
danh sách những thứ
list of things
listing of things
list of items
list of stuff
danh sách những việc
list of things
to-do list
list of deeds
danh sách những việc cần
list of things
liệt kê danh sách những
liệt kê những điều
list the things
danh sách các vật
list of objects

Examples of using A list of things in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You may want to make a list of things to do.
Bạn có thể lập danh sách các việc cần làm.
So here are a list of things I'm going to do.
Sau đây là danh sách các thứ tôi sẽ làm.
Here's a list of things I need.
Đây là danh sách các thứ ta cần.
Create a list of things to check.
Lập danh sách những thứ cần kiểm tra.
They do not care that I have a list of things to do.
Không quan tâm tới danh sách việc cần làm.
They sent a list of things that they are willing to do.”.
Họ đã gửi danh sách về những điều sẵn sàng làm”.
Here's a list of things to check before finalising an exchange.
Dưới đây là danh sách những điều cần kiểm tra trước khi hoàn tất trao đổi.
I'm making out a list of things to do.
Em lập ra một danh sách những điều cần làm.
Here are a list of things that.
Ở đây là danh sách của một số việc mà.
Do you have a list of things to do before 30?
Bạn đã có danh sách những điều cần làm trước tuổi 20 chưa?
They sent a list of things they're willing to do.".
Họ đã gửi danh sách về những điều sẵn sàng làm”.
Make a list of things you would like to discuss with the teacher.
Lập danh sách những gì bạn muốn thảo luận với giáo viên.
This is a list of things I am going to do.
Đây là danh sách các việc mà tôi định sẽ làm.
Make a list of things that you want to do differently.
Viết ra một danh sách những gì bạn muốn là khác nhau.
Make a list of things you wish were different.
Viết ra một danh sách những gì bạn muốn là khác nhau.
Make a list of things you have to change.
Hãy lập ra danh sách những cái mà bạn cần phải thay đổi.
Why not incorporate this into a list of things to do?
Tại sao không đặt chính bạnvào danh sách các điều cần làm đó?
We have got a list of things Adi can do.
Chúng tôi có danh sách thứ Adi làm được.
Here is a list of things to clean.
Đây là danh sách những gì cần dọn dẹp.
Make a list of things to do when you are stuck.”.
Gt;>> Danh sách những điều cần làm khi đến đà lạt.
Results: 367, Time: 0.0586

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese