A LONG WAY TO GO in Vietnamese translation

[ə lɒŋ wei tə gəʊ]
[ə lɒŋ wei tə gəʊ]
chặng đường dài
long way
long journey
long road
the long haul
đường dài để đi
long way to go
a long road ahead
chặng đường dài phải đi
long way to go
chặng đường rất dài để đi
chặng đường dài để đi tiếp
a long way to go

Examples of using A long way to go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Binary Options had a long way to go.
Binary Options khó đi đường dài.
Atlas still has a long way to go.
Atari vẫn còn một chặng đường dài phải đi.
However, Romania still has a long way to go.
Nhưng Nhật Bản vẫn còn chặng đường dài phải đi.
Blockchain has really a long way to go.
Cuộc cách mạng Blockchain thực sự đã đi một chặng đường dài.
You both have a long way to go.
Hai anh còn chặng đường dài phải đi.
We have a lot to do, a long way to go.
Ta có rất nhiều việc muốn làm, có một đoạn đường dài phải đi.
He still has a long way to go.
Cậu ta vẫn còn một chặng đường dài đấy.
We have a long way to go.
Chúng ta còn có 1 đoạn đường dài phải đi.
You still have a long way to go.
Em vẫn còn 1 chặng đường dài ở phía trước.
We have a long way to go.
Ta còn cả một quảng đường dài phải đi.
Come on, we have a long way to go yet.
Mau lên, chúng ta vẫn còn một quãng đường dài phải đi.
We got a long way to go yet.
Mình vẫn còn một quảng đường dài phải đi.
We got a long way to go.
Chúng ta có 1 đoạn đường dài phải đi.
Of course, Bookmark is new and there's a long way to go, but right now, what I'd love to see are more templates.
Tất nhiên, Bookmark là mới và có một chặng đường dài để đi, nhưng ngay bây giờ, những gì tôi muốn thấy là nhiều mẫu.
To be sure, Laos still has a long way to go if it intends to emerge as a major Asian coffee giant.
Chắc chắn, Lào vẫn còn một chặng đường dài để đi nếu có ý định nổi lên như một gã khổng lồ cà phê ở châu Á.
We still have a long way to go but it's a hopeful sign. Yes.
Đúng vậy. Chúng tôi vẫn còn chặng đường dài phải đi, nhưng đó là dấu hiệu của hy vọng.
Apple still has a long way to go to catch up with Google Maps,
Apple vẫn còn một chặng đường dài để đi để bắt kịp với Google Maps,
we still have a long way to go.
chúng chúng tôi vẫn còn một chặng đường rất dài để đi.
There's a long way to go, a lot of work to be done, but we are heading in the right direction.”.
Còn một chặng đường dài để đi, rất nhiều việc phải làm, nhưng chúng tôi đang đi đúng hướng”.
This is still a marathon and there is a long way to go still.
Đây không phải là một cuộc chạy nước rút mà là một cuộc marathon và vẫn còn một chặng đường rất dài để đi.
Results: 616, Time: 0.1043

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese