A MAP in Vietnamese translation

[ə mæp]
[ə mæp]

Examples of using A map in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
As the name implies, these files provide bots with a map of your site that helps them discover and index the most important pages.
Như cái tên của nó, các tập tin này cung cấp cho bots với map của trang web giúp chúng khám phá và index các trang quan trọng nhất.
This makes strings a great candidate for a key in a Map and they are processed faster than other HashMap key objects.
Điều này làm cho nó trở thành một ứng cử viên tuyệt vời để làm key trong map, và quá trình xử lý của nó cũng nhanh hơn các HashMap key object khác.
the author of four poetry collections, most recently That Train Again(2015) and A Map of the Winds(2013).
gần đây nhất đó là Train Again( 2015) và A Map of the Winds( 2013).
Cookie's Fortune, A Map of the World and An Ideal Husband 2nd Place.
A Map of the World and An Ideal Husband 2nd Place.
To change it to a map chart, select the chart, click on the three dots in the top right corner> Edit chart….
Để thay đổi nó thành biểu đồ bản đồ, chọn biểu đồ, nhấp vào ba dấu chấm ở góc trên cùng bên phải> Chỉnh sửa biểu đồ….
And then in Hope he had looked at a map and seen Despair seventeen miles farther west and had been unable to resist the detour.
Và sau đó ở Hope, ông đã nhìn vào bản đồ và nhìn thấy Despair mười bảy dặm phía tây xa hơn và đã không thể cưỡng lại đi đường vòng.
Though Russia spans 11 time zones on a map, it only adheres to nine.
Mặc dù trên bản đồ, Nga trải rộng 11 múi giờ, nhưng trên thực tế chỉ sử dụng có 9.
Here we can see a map by Chris Harrison that shows the internet connections around the world.
Trên bản đồ của Chris Harrison cho thấy các kết nối Internet trên toàn thế giới.
Use a map chart when you want to compare data across different geographical regions, such as countries, regions, states,
Sử dụng biểu đồ Map Chart để so sánh dữ liệu giữa các khu vực địa lý khác nhau,
A map shows estimated number of Windows Server 2003 running worldwide provided by Microsoft Vietnam.
Biểu đồ ước tính số lượng Windows Server 2003 đang hoạt động trên khắp thế giới được cung cấp bởi Microsoft Việt Nam.
How do we even make sense of where we are if we don't have a map that shows us how we got there?
Làm sao chúng ta biết mình đang ở đâu nếu không có tấm bản đồ chỉ cho ta biết ta đã đến đích hiện tại bằng cách nào?
If you look at a map of faults, you would see that the Little Lake Fault zone and the San Andreas
Nếu nhìn vào bản đồ các đứt gãy, chúng ta dễ dàng nhận thấy đứt gãy Little Lake
You can even access a map of all cell towers in the area, which can be really handy.
Bạn thậm chí có thể truy cập vào bản đồ của tất cả các tháp di động trong khu vực, điều này có thể thực sự tiện dụng.
Returns a map containing those entries with keys that are greater than
Trả về một map chứa các entry của nó với các key là lớn hơn
On the other hand, political map is a map used to show the geographical borders between villages, towns, state and countries.
Mặt khác, bản đồ chính trị là bản đồ được sử dụng để hiển thị biên giới địa lý giữa các làng, thị trấn, tiểu bang và quốc gia.
Every day, the municipal authorities update a map of places where new coronavirus cases have been detected.
Mỗi ngày, chính quyền thành phố lại cập nhật trên bản đồ những những nơi phát hiện trường hợp nhiễm virus corona.
My aunt had made me a map of Pabradė with Soviet street names to find the dacha.
Dì tôi làm cho tôi tấm bản đồ Pabradė với những cái tên đường phố thời Liên Xô để tìm ra ngôi nhà mùa hè dacha đó.
You can create a map chart to compare values and show categories across geographical regions.
Bạn có thể dùng một biểu đồ bản đồ để so sánh các giá trị và hiển thị thể loại trên vùng địa lý.
The promotional strategy provides you a map of how you are going to reach your market in the most efficient manner possible.
Chiến lược quảng cáo cung cấp cho bạn bản đồ về cách bạn sẽ tiếp cận thị trường của mình theo cách hiệu quả nhất có thể.
Back in October 2011, Cities published a map of the leading cities
Trở lại vào tháng 10 2011, Các thành phố đã xuất bản bản đồ của các thành phố
Results: 2423, Time: 0.0328

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese