A ROAD MAP in Vietnamese translation

[ə rəʊd mæp]
[ə rəʊd mæp]
bản đồ đường
road map
route map
line map
contour maps

Examples of using A road map in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
be a delight to explore by car, but visitors are strongly advised to pick up a free map[22]or purchase a road map upon arrival.
du khách được khuyên để chọn lên một bản đồ miễn phí hoặc mua một bản đồ đường khi đến nơi.
This is a complex issue, but our work shows how existing data can be used to develop a road map towards better coordination and safer care.
Đây là một vấn đề phức tạp, nhưng công việc của chúng tôi cho thấy cách dữ liệu hiện tại có thể được sử dụng để phát triển bản đồ đường hướng tới sự phối hợp tốt hơn và chăm sóc an toàn hơn.'.
business's“Lifeline,” combined with his“Quad 4” methodology, helps leaders gain an understanding of how their business is performing today and creates a road map for the future.
giúp các nhà lãnh đạo hiểu được cách họ doanh nghiệp đang hoạt động ngày hôm nay và tạo bản đồ đường cho tương lai.
If you haven't driven this stretch of highway before, I suggest you buy a road map to help you navigate yourself around town.
Nếu bạn chưa từng lái xe đoạn đường dài ở đường cao tốc trước đây, tôi đề nghị bạn mua một bản đồ đường phố để giúp bạn định hướng chính mình xung quanh thị trấn.
it will provide a road map for the design and execution of constructing a website
nó sẽ cung cấp một bản đồ đường cho việc thiết kế
The company has released a road map related to the rollout of the substantial update, and now finally the first ROM Stable are coming on
Công ty đã phát hành một bản đồ đường bộ liên quan đến việc tung ra bản cập nhật đáng kể
These sacred rites are also a road map, a sort of diagram to chart our course-- a way of understanding where we have been and where we are headed.
Những nghi thức thiêng liêng này cũng là một bản đồ đường đi, một loại sơ đồ để lập biểu đồ khóa học của chúng tôi- một cách hiểu nơi chúng tôi đã đến và nơi chúng tôi đang hướng tới.
ticket tracking, a road map(showing milestones and the number of current open and closed tickets)
đồ đường bộ( hiển thị các sự kiện quan trong
The list became a road map for the field, guiding mathematicians through unexplored regions of the mathematical universe as they ticked off problems one by one.
Danh sách này đã trở thành một bản đồ đường đi cho lĩnh vực này, hướng dẫn các nhà toán học đi qua các khu vực chưa được khám phá của vũ trụ toán học khi họ lần lượt giải quyết các vấn đề.
President Trump inked a road map with Mexico, and- contrary to some media carping otherwise- he did win, at least on paper, some significant concessions from the nation's southern neighbor.
Tổng thống Trump đã vẽ một bản đồ đường bộ với Mexico, và- trái với một số phương tiện truyền thông khác- ông đã giành chiến thắng, ít nhất là trên giấy tờ, một số nhượng bộ đáng kể từ nước láng giềng phía nam của quốc gia.
Air Quality Plans(or Clean Air Plans) provide a road map to the Air District's activities to improve air quality and address climate change.
Kế Hoạch Phẩm Chất Không Khí( hay Kế Hoạch Không Khí Sạch) cung cấp bản đồ tuyến đường đối với các hoạt động của Địa Hạt Không Khí nhằm cải thiện phẩm chất không khí và ứng phó với biến đổi khí hậu.
board to immediately halt“polluting industries” in the city and for the state government to submit“a road map for preventing this kind of situation in future” within three weeks.
chính quyền tiểu bang phải nộp" bản đồ đường bộ để ngăn chặn tình trạng này trong tương lai" trong vòng ba tuần.
Setting goals at work without a road map: As I mentioned previously,
Đặt mục tiêu tại nơi làm việc mà không có bản đồ đường đi: Như tôi đã đề cập trước đây,
But even experienced traders need assistance: It can take time to adjust to a new trading platform, and many of the best ones are so advanced that even the most-active traders could use a road map.
Nhưng ngay cả những nhà kinh doanh giàu kinh nghiệm cũng cần được hỗ trợ: Có thể mất thời gian để điều chỉnh nền tảng giao dịch mới, và nhiều nhà đầu tư kinh doanh có năng lực cao nhất thậm chí những nhà giao dịch tích cực nhất cũng có thể sử dụng một bản đồ đường bộ.
adopting a road map on reducing roaming charges,
áp dụng bản đồ đường để giảm phí chuyển vùng,
This is a road map.
Đây… là một bản đồ.
You wanted a road map?
Em muốn bản đồ đường à?
She left a road map.
Bà ta để lại tấm bản đồ.
My body is a road map?- A road map?
Bản đồ sao? Cơ thể em là bản đồ?
You wanted a road map? Please.
Em muốn bản đồ đường à? Xin em.
Results: 1590, Time: 0.0411

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese