AN INTERACTIVE MAP in Vietnamese translation

[æn ˌintə'ræktiv mæp]
[æn ˌintə'ræktiv mæp]
bản đồ tương tác
interactive map
interactive mapping

Examples of using An interactive map in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
GIS technologies visualize the information about the existing assets as an interactive map.
Công nghệ GIS hình dung thông tin về các tài sản hiện có như một bản đồ tương tác.
Displaying a store's address is great, but adding an interactive map is better.
Hiển thị địa chỉ của cửa hàng là rất tốt, nhưng thêm một bản đồ tương tác còn tốt hơn nữa.
In addition, the activists also created an interactive map of camps for refugees in Germany.
Ngoài ra, nhóm nhà hoạt động xã hội cũng tạo ra một bản đồ tương tác những trại tị nạn ở Đức.
Click here for an interactive map showing the geographic distribution of immigrants by state and county.
Bấm vào đây để đọc bản đồ tương tác cho thấy sự phân bố địa lý của người cư dân tại các tiểu bang và quận lỵ khác.
It has published an interactive map that shows percent-wise share of wind energy in electricity demand.
Hiệp hội này đã xuất bản một bản đồ tương tác cho thấy tỉ lệ của năng lượng gió trong nhu cầu điện ở Châu Âu.
Scenery: I also show you an interactive map of the location of the Spanish autonomous communities.
Phong cảnh: Tôi cũng chỉ cho bạn một bản đồ tương tác của các vị trí của cộng đồng tự trị của Tây Ban Nha.
Travel through an interactive map to discover new locations filled with candy collecting, rope cutting action.
Du lịch thông qua một bản đồ tương tác để khám phá các địa điểm mới đầy kẹo thu, hành động cắt dây thừng.
Travel through an interactive map to discover new locations filled with candy collecting, rope cutting action.
Di chuyển thông qua một bản đồ tương tác để khám phá các vị trí mới được lấp đầy bằng hành động thu thập kẹo, cắt dây thừng.
Think of rotating themes on an interactive map, and looking at spatial relationships from different angles.
Bạn thử hình dung việc xoay các lớp chủ đề trên một bản đồ tương tác, và nhìn vào mối quan hệ không gian từ các góc khác nhau.
Click here for an interactive map that shows the geographic distribution of immigrants by state and county.
Bấm vào đây để xem bản đồ tương tác cho thấy sự phân bố địa lý của người nhập cư tại các tiểu bang và quận.
At this site, you will see an interactive map that shows most of the recent UFO sightings.
Tại trang web này, bạn sẽ thấy một bản đồ tương tác hiển thị hầu hết các lần nhìn thấy UFO gần đây.
In addition to company details, Google and Yahoo both provide an interactive map for locating your business.
Ngoài các công ty detailsYahoo Google và Yahoo đều cung cấp một bản đồ tương tác để xác định vị trí doanh nghiệp của bạn.
Click here to view an interactive map showing where migrants from Cuba and other countries have settled worldwide.
Nhấp vào đây để xem bản đồ tương tác cho thấy người di cư từ Cuba và các nước khác đã định cư trên toàn thế giới.
Click here to view an interactive map showing where migrants from Mexico and other countries have settled worldwide.
Nhấp vào đây để xem bản đồ tương tác cho thấy người di cư từ Cuba và các nước khác đã định cư trên toàn thế giới.
This was accompanied by an interactive map providing formation of military forces for a joint Muslim attack on Israel.
Điều này được kèm theo một bản đồ tương tác cung cấp sự tổ chức các lực lượng quân đội cho một cuộc tấn công chung của Hồi giáo vào Israel.
Potential buyers can check out an interactive map with detailed information on available homes in English on the website.
Người mua tiềm năng có thể kiểm tra bản đồ tương tác với thông tin chi tiết về các ngôi nhà có sẵn bằng tiếng Anh trên trang web.
It is an interactive map displaying the average cost per click in a particular region for a specific niche.
Đây là một bản đồ tương tác hiển thị giá CPC trung bình trong một khu vực cụ thể đối với 1 vùng cụ thể.
If this data were integrated into an interactive map, it would be a tremendous tool for"Urban Agripuncture.".
Nếu dữ liệu này đã được tích hợp vào một bản đồ tương tác, nó sẽ là một công cụ to lớn cho“ Urban Agripuncture.”.
Click here to view an interactive map showing where migrants from Caribbean island nations
Nhấp vào đây để xem bản đồ tương tác cho thấy người di cư từ Cuba
There's also an interactive map showing which players have the most fans and where they're located around the world.
Bên cạnh đó, cũng sẽ có một bản đồ tương tác cho biết cầu thủ nào có nhiều người hâm mộ nhất và họ đang ở quốc gia nào trên thế giới.
Results: 386, Time: 0.0336

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese