A VERY EFFICIENT in Vietnamese translation

[ə 'veri i'fiʃnt]
[ə 'veri i'fiʃnt]
rất hiệu quả
very effective
is very effective
very efficient
is very efficient
very effectively
very efficiently
is so effective
very productive
so effective
highly effective

Examples of using A very efficient in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Water can be a very efficient filter.
Nước là một bộ lọc cực kỳ hiệu quả.
Water distillers work in a very efficient way.
Máy cất nước hoạt động rất hiệu quả.
He has a very efficient corps of assistants.
Ông ấy cũng có đội ngũ trợ lý làm việc rất hiệu quả.
And this is a very efficient kind of machine.
Đây là một loại máy móc rất hiệu quả.
Not a very efficient way to kill someone.
Rõ ràng không phải là một cách hiệu quả để giết ai đó.
It was described as a very efficient weapons platform.
Nó được mô tả như là một nền tảng vũ khí rất hiệu quả.
A very efficient service was provided at a reasonable cost.
Một dịch vụ rất hiệu quả đã được cung cấp với chi phí hợp lý.
He said the bank set up a very efficient system.
Ông Thăng khẳng định ngân hàng hoạt động rất hiệu quả.
That's a very efficient way to get yourself killed.
Đó là cách hiệu quả để anh bị giết đấy.
Recruitment agencies are a very efficient way of obtaining a job.
Hội chợ việc làm là cách rất hiệu quả để có được việc làm.
Xiaomi Mi 8 is definitely a beast, a very efficient device.
Xiaomi Mi 8 chắc chắn là một con thú, một thiết bị rất hiệu quả.
It's a very efficient system, similar to that of birds.
Đó là một hệ thống rất hiệu quả, tương tự như của loài chim.
Linux has a reputation as a very efficient and fast-performing system.
Linux nổi tiếng là một hệ thống hoạt động hiệu quả và nhanh chóng.
So this canary was a living alarm, and a very efficient one.
Vì vậy, chim hoàng yến này là một báo động sống, và rất hiệu quả.
The GCN40SP has a very efficient ignition system that provides complete fuel combustion.
GCN40SP có hệ thống đánh lửa rất hiệu quả, cung cấp quá trình đốt cháy nhiên liệu hoàn toàn.
It is processed using Rewire with other sequencers in a very efficient way.
Nó được xử lý bằng ReWire với chuỗi khác trong một cách rất hiệu quả.
Good reading strategies help you to read in a very efficient way.
Chiến lược đọc tốt là phương pháp giúp bạn đọc một cách hiệu quả.
Our goal has been to create a very efficient registration process.
Mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một tài liệu rất đơn giản”.
It can store a huge amount of knowledge in a very efficient way;
Nó có thể lưu trữ một lượng lớn kiến thức một cách rất hiệu quả;
Beam theory shows that the H-shaped section is a very efficient form for carrying.
Lý thuyết chùm cho thấy phần hình chữ H là một hình thức rất hiệu quả để mang.
Results: 1497, Time: 0.0655

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese