A VICIOUS CYCLE in Vietnamese translation

[ə 'viʃəs 'saikl]
[ə 'viʃəs 'saikl]
vòng luẩn quẩn
vicious circle
vicious cycle
vicious loop
chu trình luẩn quẩn
a vicious cycle
vòng lẩn quẩn
a vicious circle
the vicious cycle

Examples of using A vicious cycle in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Save soon realised that he had entered a vicious cycle with the use of chemical fertilizers.
Nhưng Save sớm nhận ra rằng, ông đã đi vào vòng luẩn quẩn với việc sử dụng phân hóa học.
You will likely find yourself trapped in a vicious cycle not knowing how you can get out.
Bạn sẽ mắc kẹt trong một vòng tròn luẩn quẩn mà không biết làm thế nào để thoát ra.
This starts a vicious cycle that holds them back from adjusting financially or finding stability.".
Điều này trở thành vòng tròn luẩn quẩn khiến họ không thể kiếm tiền hay ổn định cuộc sống”.
it can lead to a vicious cycle.
nó có thể dẫn đến một chu kỳ xấu.
From an environmental point of view, all these developments have created a vicious cycle of pressures.
Nhìn từ góc độ môi trường, tất cả những diễn biến này đang tạo thành một vòng áp lực luẩn quẩn.
For the poor in India, this promises to end a vicious cycle in which people cannot prove who they are and are thus denied what they are supposed to receive.
Chương trình này hứa hẹn kết thúc vòng luẩn quẩn mà trong đó người nghèo không thể chứng minh được họ là ai và do đó không nhận được những khoản hỗ trợ đáng ra được nhận.
In a vicious cycle, caffeine has become the drug of choice that enables people to keep up with the relentless pace of living that could not be sustained without caffeine.
Trong chu kỳ luẩn quẩn, cafein đã trở thành loại thuốc được lựa chọn cho phép mọi người theo kịp tốc độ sống siêu nhanh nhưng không bền vững này mà không thể duy trì mà không có cafein.
It's a vicious cycle, but one that can be broken, according to researchers at the University of Leeds who have developed a revolutionary new way to treat the first signs of tooth decay.
Đó là một vòng luẩn quẩn, nhưng điều đó có thể bị phá vỡ khi các nhà nghiên cứu tại Đại học Leeds đã phát triển một phương pháp mới để điều trị những dấu hiệu đầu tiên của sâu răng.
This suggests that TBI may trigger a vicious cycle, in which brain injury causes gut dysfunction, which then has the potential to worsen the original brain injury.
Điều này cho thấy TBI có thể gây ra một chu kỳ luẩn quẩn, chấn thương não gây ra rối loạn chức năng ruột, sau đó có khả năng làm trầm trọng thêm tổn thương não ban đầu.
This creates a vicious cycle whereby the new trees take what's left of the water and then perish along with other plant species around them.
Điều này vô hình trung tạo ra vòng luẩn quẩn khi mà những cây mới sẽ hút hết nước rồi sau đó tàn lụi cùng với các loài thực vật khác xung quanh chúng.
which leads to swelling, so there is even less room in the tunnel, and a vicious cycle is established.
thậm chí còn ít phòng hơn trong đường hầm, và một chu trình luẩn quẩn được thiết lập.
This suggests that TBI may trigger a vicious cycle, in which brain injury causes gut dysfunction, which then could make the original brain injury worse.
Điều này cho thấy TBI có thể gây ra một chu kỳ luẩn quẩn, chấn thương não gây ra rối loạn chức năng ruột, sau đó có khả năng làm trầm trọng thêm tổn thương não ban đầu.
However, there are worries that if this system is disrupted it may enter into a vicious cycle to release large amounts of methane back into the atmosphere.
Tuy nhiên, có những lo ngại rằng nếu hệ thống này bị phá vỡ thì nó có thể đi vào vòng luẩn quẩn và thải ra một lượng lớn khí mê tan trở lại vào bầu khí quyển.
The weakening of startup values is all part of a vicious cycle related to VC funding, which simply won't change unless negative motivation plays
Sự suy yếu của giá trị khởi động là một phần của một chu kỳ luẩn quẩn liên quan đến nguồn vốn VC,
If you believe that you're stuck in a vicious cycle of sleep deprivation/stress creation, see your doctor for more targeted advice.
mình bị kẹt trong vòng luẩn quẩn tai hại thiếu ngủ/ căng thẳng, bạn nên đi khám để có lời khuyên cụ thể.
you take any more, or you will find yourself, at best, in a vicious cycle, and at worst, defaulting
bạn sẽ thấy mình là tốt nhất trong một chu kỳ luẩn quẩn, và tệ nhất,
which can then cause even more stress and trigger a vicious cycle.
căng thẳng nhiều hơn và kích hoạt một chu kỳ luẩn quẩn.
Caitlyn Fuller, medical student, said the results- published in the journal Global Pediatric Health- may suggest a vicious cycle of technology use, poor sleep and rising BMIs.
Caitlyn Fuller, sinh viên y khoa, cho biết kết quả này được công bố trên tạp chí Global Pediatric Health có thể gợi ra một chu kỳ luẩn quẩn về việc sử dụng công nghệ, giấc ngủ kém và tăng chỉ số BMIs.
which very quickly creates a vicious cycle.
điều này khiến bạn rơi vào một chu kỳ luẩn quẩn.
and creating a vicious cycle that leaves both partners frustrated.
tạo ra một chu kỳ luẩn quẩn khiến cả hai đều thất vọng.
Results: 95, Time: 0.0366

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese