ACCORDING TO ONE SOURCE in Vietnamese translation

[ə'kɔːdiŋ tə wʌn sɔːs]
[ə'kɔːdiŋ tə wʌn sɔːs]
theo một nguồn tin
according to one source

Examples of using According to one source in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
According to one source close to Mass.
Theo một nguồn tin gần gũi với Bộ.
According to one source, the two….
Theo một nguồn tin, hai người….
According to one source, he is currently with the team at Clout.
Theo một nguồn tin cho biết, anh ta hiện đang làm việc với đội tại Clout.
Mr Gove“demanded to be chancellor” in a Johnson government, according to one source.
Ông Gove" yêu cầu để được đề cử một bộ trưởng" trong chính phủ của Johnson, theo một nguồn tin.
According to one source, Smarketing began around 2000 as a result of improved web browsing capabilities.
Theo một nguồn tin, Smarketing bắt đầu vào khoảng năm 2000 nhờ khả năng duyệt web được cải thiện.
According to one source, as of March 2018,
Theo một nguồn tin, tính đến tháng 3/ 2018,
Mr Johnson, feeling“sad, disappointed and betrayed”, according to one source, decided he could not go on.
Ông Johnson, cảm thấy" buồn, thất vọng và bị phản bội", theo một nguồn tin, ông không thể quyết định có gượng dậy hay không.
According to one source, the duo planned on marrying before 100 guests in Atlanta but decided to elope instead.
Theo một nguồn tin, bộ đôi này dự định lập gia đình trước 100 khách ở Atlanta nhưng lại quyết định bỏ trốn.
According to one source, early major developments include: Kohl used by
Theo một nguồn tin, những phát triển chính yếu sớm bao gồm:
According to one source,"there was no equal alternative" within the Russian Government, providing information and information about Putin.
Theo một nguồn tin, không có“ sự thay thế tương ứng nào” trong chính phủ Nga, người có thể cung cấp thông tin cả nội bộ và cả thông tin về Putin.
According to one source, there was no"equal alternative" inside the Russian government providing both information and information about Putin.
Theo một nguồn tin, không có“ sự thay thế tương ứng nào” trong chính phủ Nga, người có thể cung cấp thông tin cả nội bộ và cả thông tin về Putin.
According to one source, there was no"equal alternative" inside the Russian government providing both information and information about Putin.
Theo một nguồn tin, không có ai“ ngang bằng” với giá trị của điệp viên bị rút ra trong nội bộ chính phủ Nga trong việc cung cấp các thông tin cũng như sự hiểu biết về Putin.
According to one source, there was“no equal alternative” inside the Russian government, providing both insight and information on Putin.
Theo một nguồn tin, không có“ sự thay thế tương ứng nào” trong chính phủ Nga, người có thể cung cấp thông tin cả nội bộ và cả thông tin về Putin.
According to one source, he was from Germantown in Philadelphia,
Một nguồn tin cho biết ông đến từ phố người Đức ở Philadelphia,
According to one source, in addition to Jin,
Theo một nguồn tin, ngoài anh Jin ra,
Agnès Sorel, on one occasion driving her with a bared sword into Charles's bed, according to one source.
với người tình của cha mình, Agnès Sorel, theo một nguồn tài liệu một lần ông đẩy bà này vào giường của Charles với một thanh kiếm trần.
Agnès Sorel, and on one occasion drove her with a bared sword into Charles' bed, according to one source.
với người tình của cha mình, Agnès Sorel, theo một nguồn tài liệu một lần ông đẩy bà này vào giường của Charles với một thanh kiếm trần.
around a decade old, with lots of personal content on it not relevant to the investigation, according to one source.
không liên quan đến cuộc điều tra, theo nguồn tin cuộc điều tra.
He quarrelled with his father's mistress, Agnès Sorel, and on one occasion drove her with a bared sword into Charles' bed, according to one source.
Theo một nguồn tin, anh ta đã cãi nhau với tình nhân của cha mình, Agnès Sorel và trong một lần tình cờ, cô ta đã dùng một thanh kiếm nhe vào giường của Charles.
From Harare, he managed to escape over the border into neighboring Mozambique, where he caught a plane to China, according to one source familiar with his movements.
Từ Harare, ông chạy thoát qua biên giới đến nước láng giềng Mozambique, nơi ông đáp máy bay sang Trung Quốc, theo một nguồn tin hiểu rõ tình hình.
Results: 363, Time: 0.0503

According to one source in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese