Examples of using Nguồn in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nguồn ảnh: Kicks On Fire.
Nguồn bài: Arthur Mebius.
Tôi cũng đã đi tìm nguồn giàu có của Ấn Độ.
Nguồn: Ilya Naymushin/ Reuters.
Nguồn: Salete T Silva.
S7 edge tự sập nguồn và không bật lại được.
Nguồn ảnh surrender at 20.
Nguồn từ J. Dennis Thomas.
Nguồn: Brynn Anderson/ AP.
Tri thức là nguồn sống của người sở hữu nó”.
Nguồn: B& H Photo Video.
Hãy giúp đỡ và trở thành nguồn thông tin bằng cách cung cấp cho các phóng viên.
Nguồn: Bac Pham/ The Guardian.
Nguồn tin: Fortune/ CNN.
Nguồn Esports Charts.
Nguồn: Leicester Mercury.
Nguồn: Chris Hondros.
Nguồn ấy truyền qua những người phụ nữ.
Nguồn: Miguel Flores- Vianna.
Ảnh: nguồn từ Morocco world news.