ACCORDING TO THE LIST in Vietnamese translation

[ə'kɔːdiŋ tə ðə list]
[ə'kɔːdiŋ tə ðə list]
theo danh sách
according to the list
according to the listing
setlist

Examples of using According to the list in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
According to the lists of types of betting Novak Djokovic is the favorite Grand Slam tournaments.
Theo danh mục các loại cá cược Novak Djokovic là Grand Slam giải đấu yêu thích.
According to the lists exchanged by both sides in January, there are 347 Pakistani prisoners in Indian jails,
Theo danh sách trao đổi tù nhân giữa hai bên vào tháng 1 vừa qua,
According to the list….
Theo danh sách này….
You can one click saving according to the list.
Bạn có thể tiết kiệm một cú nhấp chuột theo danh sách.
According to the list of calls made from her cellphone.
Theo danh sách cuộc gọi từ điện thoại của hắn.
According to the list, Intel is powering 49 systems in the top 100.
Theo danh sách này, Intel đang mang lại sức mạnh cho 49 hệ thống trong số 100 hệ thống đứng đầu.
Space the entire phrase and kern according to the list of pairs is planned.
Không gian toàn bộ cụm từ và kern theo danh sách cặp được lên kế hoạch.
According to the list of Coinopsy, till the time, there are 247 dead coins.
Theo danh sách của Coinopsy, có 247 đồng tiền“ chết.
Emilia! Emilia! According to the list Emilia gave us,
Emilia! Theo danh sách mà Emilia đưa,
About administrative services according to the list of prices and charges.
Đối với các dịch vụ quản lý theo hình thức đăng ký giá cước và báo giá.
Parliamentary delegates may be elected according to the list of political parties or independent candidates.
Các đại biểu quốc hội có thế được bầu theo danh sách các chính đảng hoặc ứng cử độc lập.
The clock runs while you have to accumulate ingredients according to the list provided by the customer.
Đồng hồ đang điểm trong khi bạn giấu các thành phần theo danh sách được cung cấp bởi khách hàng.
According to the list, 45% of these 100 tech companies are headquartered in the United States.
Theo danh sách, 45% trong số 100 công ty công nghệ cao này có trụ sở tại Mỹ.
I can proceed according to the list but basically those are major US Germany, UK Australia holidays.
Tôi có thể đọc các ngày nghỉ cuối năm theo danh sách nhưng về cơ bản đó là những ngày lễ lớn của Mỹ, Anh, Đức và Úc.
They offer 5 scholarships for MEIG participants from ODA-recipient countries according to the list established by OECD/DAC.
Trường sẽ hỗ trợ 5 học bổng cho những người tham gia MEIG từ các quốc gia nhận ODA theo danh sách được thành lập bởi OECD/ DAC.
According to the list, there will be three Galaxy S9 models code-named: star, star2, and astarqlte….
Theo như danh sách này thì Galaxy S9 Active sắp ra mắt sẽ có 3 tên mã khác nhau là star, star2 và astarqlte.
According to the list, Girls' Generation was ranked fourth under the category for the most searched artists.
Dựa theo bảng xếp hạng, Girls' Generation đứng thứ 4 trong mục nghệ sĩ được tìm kiếm nhiều nhất.
All other games contribute 20% or less according to the list you will find in the bonus Terms& Conditions.
Tất cả các trò chơi khác đóng góp 20% hoặc ít hơn theo danh sách bạn sẽ tìm thấy trong Điều khoản& Điều kiện tiền thưởng.
Provide online public services at levels 3 and 4 in 2016 according to the list decided by the Prime Minister.
Thực hiện cung cấp các dịch vụ công trực tuyến mức độ 3 và 4 trong năm 2016 theo danh sách do Thủ tướng Chính phủ quyết định.
They offer 5 scholarships for MEIG participants from ODA-recipient countries according to the list established by OECD/DAC.
Trường cung cấp 5 học bổng cho những ứng viên đã tham gia MEIG từ các nước được công nhận ODA dựa trên danh sách được thành lập bởi OECD/ DAC.
Results: 2262, Time: 0.0392

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese