ACROSS THE GALAXY in Vietnamese translation

[ə'krɒs ðə 'gæləksi]
[ə'krɒs ðə 'gæləksi]
trên khắp thiên hà
across the galaxy
khắp dải ngân hà
across the galaxy
qua thiên hà
through the galaxy
qua ngân hà
trong khắp dải ngân hà

Examples of using Across the galaxy in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm just wondering why you zapped a house across the galaxy when you can make one yourself?
Trong khi anh có thể tự xây cho mình một cái? Tôi chỉ thắc mắc vì sao anh dịch chuyển một ngôi nhà xuyên qua ngân hà.
The Imperial fleet, led by Darth Vader, continues to hunt for the new Rebel base by dispatching probe droids across the galaxy.
Hạm đội Imperial, dẫn đầu bởi Darth Vader, tiếp tục săn lùng căn cứ mới của Rebels bằng cách điều động các robot thăm dò trên khắp thiên hà.
and fighting across the galaxy.
chiến đấu trên khắp thiên hà.
Grab a towel and accompany human Arthur Dent on a fantastic adventure across the galaxy.
Lấy một cái khăn và đi cùng người Arthur Dent trên một cuộc phiêu lưu tuyệt vời trên khắp thiên hà.
Imperial troops have driven the Rebel forces from their hidden base and pursed them across the galaxy.
dậy từ các căn cứ ẩn và truy đuổi sát sao trên khắp thiên hà.
to stop Aggregor and other villains across the galaxy.
các nhân vật phản diện khác trên khắp thiên hà.
crazy prototypes and your ships will be feared across the galaxy.
tàu của bạn sẽ bị lo sợ trên khắp thiên hà.
Join dynamic PvP battles and form alliances to clash against rival teams as you fight your way across the galaxy.
Tham gia các trận chiến PvP năng động và hình thành các liên minh để đụng độ với các đội đối thủ khi bạn chiến đấu trên khắp thiên hà.
form alliances to clash against rival teams as you fight your way across the galaxy.
đội đối thủ như bạn chiến đấu theo cách của bạn trên khắp thiên hà.
At the same time, across the galaxy, a man called the Delta-Six woke up in the hospital with empty memories.
Cùng lúc đó, ngang qua dải ngân hà, một người đàn ông được gọi là Delta- Six tỉnh dậy trong bệnh viện với ký ức trống rỗng.
We scattered across the galaxy, hoping to find it and rebuild our home, searching every star, every world.
Chúng ta đã rải ra các thiên hà, hy vọng tìm được nó và khôi phục quê nhà, tìm từng ngôi sao, từng thế giới.
People will come from across the galaxy… to see the amazing moscram.
Mọi người sẽ băng qua dải ngân hà tới đây… để ngắm nhìn khẩu súng" moscram" thú vị này.
Meanwhile, across the galaxy, a man called Delta-Six wakes up in a hospital with no memory.
Cùng lúc đó, ngang qua dải ngân hà, một người đàn ông được gọi là Delta- Six tỉnh dậy trong bệnh viện với ký ức trống rỗng.
The human race has spread across the galaxy, founding colonies on distant planets. In the distant future or perhaps in the distant past.
Loài người đã tràn khắp thiên hà, lập ra những thuộc địa trên các hành tinh xa xôi.
Searching every star, every world. We scattered across the galaxy, hoping to find it and rebuild our home.
Tìm khắp các ngôi sao, khắp các thế giới. Chúng tôi lùng sục khắp thiên hà, với hy vọng tìm nó về xây dựng lại quê hương.
We scattered across the galaxy, hoptng to ftnd it and rebutld our home, searchtng every star' every world.
Chúng ta đã rải ra các thiên hà, hy vọng tìm được nó và khôi phục quê nhà, tìm từng ngôi sao, từng thế giới.
Searching every star, every world. We scattered across the galaxy, hoping to find it and rebuild our home.
Chúng ta đã rải ra các thiên hà, hy vọng tìm được nó và khôi phục quê nhà, tìm từng ngôi sao, từng thế giới.
Human race propagate across the galaxy and founded colonies on distant planets. In the distant future or maybe in the distant past.
Loài người đã tràn khắp thiên hà, lập ra những thuộc địa trên các hành tinh xa xôi. Trong một tương lai xa, hoặc có thể là trong một quá khứ xa.
The human race has spread across the galaxy, founding colonies on distant planets. In the distant future or perhaps in the distant past.
Loài người đã tràn khắp thiên hà, lập ra những thuộc địa trên các hành tinh xa xôi. Trong một tương lai xa, hoặc có thể là trong một quá khứ xa.
The Human race spread across the galaxy, establishing colonies on distant planets. or pehaps in the distant past.
Loài người đã tràn khắp thiên hà, lập ra những thuộc địa trên các hành tinh xa xôi. Trong một tương lai xa, hoặc có thể là trong một quá khứ xa.
Results: 125, Time: 0.053

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese