AN EFFICIENT WAY in Vietnamese translation

[æn i'fiʃnt wei]
[æn i'fiʃnt wei]
cách hiệu quả
effective way
efficient way
effectively
efficiently
in an efficient manner
in an effective manner
cost-effective way
productive way
effective method
phương thức hiệu quả
effective way
efficient way
effective method
efficient method

Examples of using An efficient way in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This will be useful for freeing up space and a efficient way to preparing meats such as lamb Joints, seasoned beef
Điều này sẽ hữu ích để giải phóng không gian một cách hiệu quả để chuẩn bị các loại
It provides a efficient way to store and stream multimedia information.
Nó cung cấp một cách hiệu quả để lưu trữ và truyền phát thông tin đa phương tiện.
Insulation Fastening Systems is a efficient way to fix insulation board in building outer wall.
Hệ thống buộc cách nhiệt là một cách hiệu quả để sửa chữa tấm cách nhiệt trong việc xây dựng bức tường bên ngoài.
An efficient way of collecting information;
Cách đặt thu thập thông tin hiệu quả;
Not an efficient way to build a list.
Cách không hiệu quả để tạo dựng danh sách.
It's also an efficient way to farm.
Đây cũng là một cách rất hiệu quả đối với nông nghiệp phố.
Manage their operational expenses in an efficient way.
Quản lý chi phí in ấn một cách hiệu quả.
IML Is an efficient way to produce pre-decorated containers.
IML là một cách hiệu quả để sản xuất các thùng chứa được trang trí trước.
That's hardly an efficient way to produce food.
Và đó là một cách cực kỳ không hiệu quả để sản xuất đồ ăn.
Now this is quite an efficient way to travel.
Giờ thì đây mới là cách hiệu quả để đi du lịch.
Looking for an efficient way to coordinate facility requests?
Tìm kiếm một cách hiệu quả để phối hợp các yêu cầu cơ sở?
Hyperlocal advertising is an efficient way to accomplish this goal.
Quảng cáo Hyperlocal là một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu này.
Delegation is always an efficient way to save time and money.
Đoàn luôn là một cách hiệu quả để tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
This is an efficient way to create tighter, lower bass.
Đây là một cách hiệu quả để tạo ra âm trầm chặt hơn, thấp hơn.
Advertisements on facebook are an efficient way to attract new clients.
Quảng cáo trên internet là một cách hiệu quả để thu hút khách hàng mới.
This way you can attract the customers in an efficient way.
Đó chính là cách bạn thu hút khách hàng một cách hiệu quả.
This will help you to save gas in an efficient way.
Giúp bạn có thể tiết kiệm gas một cách hiệu quả.
You know how to prioritize your work in an efficient way.
Bạn phải biết cách sắp xếp ưu tiên mọi việc một cách hiệu quả.
It could be an efficient way of maintaining creative flow.
Nó có thể là cách tốt nhất để tạo ra dòng chảy sáng tạo.
You need to find an efficient way to finance your solar panels.
Bạn cần phải tìm một cách hiệu quả để tài trợ cho tấm pin mặt trời của bạn.
Results: 3003, Time: 0.0489

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese