AN INTERESTING IDEA in Vietnamese translation

[æn 'intrəstiŋ ai'diə]
[æn 'intrəstiŋ ai'diə]
ý tưởng thú vị
interesting idea
fun idea
exciting idea
interesting thoughts
an intriguing idea
ý kiến thú vị
interesting ideas
interesting comments

Examples of using An interesting idea in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Come up with an interesting idea.
Tìm một ý kiến thú vị.
This might seem like an interesting idea.
Đây có thể coi là một ý tưởng thú vị.
I think it's an interesting idea.
Tôi thấy đó là một ý tưởng thú vị.
The ship itself was an interesting idea.
Đi biển một mình là ý tưởng thú vị.
Regulating guns like cars is an interesting idea.
Điều chỉnh súng như xe hơi là một ý tưởng thú vị.
But it's an interesting idea… Yes.
Đây là một ý tưởng thú vị.
It's an interesting idea and something new.
Đây là một điều thú vị và là ý tưởng mới.
It's an interesting idea, Majesty. But.
Đó là một ý tưởng thú vị, Bệ hạ, nhưng.
That's an interesting idea,' he responds.
Đó là một ý tưởng thú vị đấy,” hắn đáp.
It's an interesting idea, Majesty, but?
Đó là một ý tưởng thú vị, Bệ hạ, nhưng… Gì chứ?
Which I thought was an interesting idea, theory.
Tôi nghĩ đây là một ý tưởng khá thú vị, một giả thuyết.
An interesting idea but I'm not so sure.
Một ý tưởng thú vị nhưng tôi không hứng thú lắm.
An interesting idea: the original buildings of concrete pipes.
Một ý tưởng thú vị: các tòa nhà ban đầu của ống bê tông.
It's an interesting idea supported by many major religions.
Đó là một ý tưởng thú vị được hỗ trợ bởi nhiều tôn giáo lớn.
It's an interesting idea to want to die.
Thú vị đích muốn chết.
An interesting idea, but could it really work?
Một ý tưởng thú vị nhưng liệu có thực sự hiệu quả?
An interesting idea isn't always accepted right away.
Ý tưởng tuyệt vởi không phải lúc nào cũng được đón nhận ngay.
Selling clothing through network marketing is an interesting idea.
Bán quần áo online là ý tưởng hay.
It's an interesting idea, majesty, yes? but?
Đó là một ý tưởng thú vị, Bệ hạ, nhưng… Gì chứ?
Yes? It's an interesting idea, Majesty, but.
Gì chứ? Đó là một ý tưởng thú vị, bệ hạ, nhưng.
Results: 2538, Time: 0.0527

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese