AN UNCLE in Vietnamese translation

[æn 'ʌŋkl]
[æn 'ʌŋkl]
chú
uncle
attention
mister
spell
note
pay
focus
bác
uncle
aunt
doctor
dr.
physician
doc
rejected
denied
scrambled
dismissed
cậu
for you
cháu
nephew
grandson
grandchild
of you

Examples of using An uncle in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I know that you are like an uncle to Bang-u, Bang-gan, and Bang-won.
Tôi biết ngài như chú bác của Bang U, Bang Gan và Bang Won.
I have an uncle who went to prison for that.
Tôi có ông bác đi tù vì tội đó đấy.
Outside of Fortworth. We got an uncle that works in one of those places.
Bọn tớ có ông chú làm tại một lò mổ bên ngoài Forth Worth.
I have an uncle Ghislain.
Em có ông chú Ghislain.
Orphaned at age two, he was raised by an uncle.
Mồ côi từ năm 2 tuổi, ông được nuôi dưỡng bởi người chú.
He was like an uncle.
Ông ấy như một ông chú.
I see him as like an uncle.
Tôi xem ông ấy như một người chú.
He is like an uncle.
Ông ấy như một ông chú.
The last thing this baby needs is an uncle psychopath.
Điều cuối cùng đứa bé này cần là một người chú tâm thần.
I'm Just an uncle.
Anh chỉ là một ông chú.
He is like an uncle.
Ông ta như một người chú.
Of course I'm just an uncle.
Anh chỉ là một ông chú.
Its usually an uncle.
Thông thường là chú bác.
The midwife said she had an uncle.
Con nữ hộ sinh nói ả có một ông cậu.
I looked at him as an uncle.
Tôi xem ông ấy như một người chú.
You're an Uncle.
Em là ông chú.
I never told you I have an uncle.
Anh chưa từng kể em anh có một người chú.
I have an uncle.
Tôi có một người chú.
You're gonna be an uncle.
Chú sẽ là một người chú.
I have got an uncle.
Tôi có người chú.
Results: 154, Time: 0.0345

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese