ANOTHER WAY TO MAKE in Vietnamese translation

[ə'nʌðər wei tə meik]
[ə'nʌðər wei tə meik]
một cách khác để làm
another way to make
another way to do
một cách khác để khiến
another way to make
another way to get
một cách khác để kiếm
another way to earn
another way to make
một cách khác để tạo ra
another way to create
another way to generate
cách khác để kiếm
một cách khác để đưa ra

Examples of using Another way to make in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Another way to make adaptation easier is through collaboration and coordination.
Một cách khác để làm cho việc thích ứng dễ dàng hơn là thông qua hợp tác và phối hợp.
Another way to make up the deficit is by a process called pseudocyclic photophosphorylation in which some of the electrons passing to ferredoxin then reduce molecular oxygen back to H2O instead of reducing NADP+ to NADPH.
Pseudocyclic Photophosphorylation Một cách khác để làm tăng thâm hụt là do quá trình gọi là photophosphorylation pseudocyclic trong đó một số các electron đi qua để ferredoxin sau đó giảm oxy phân tử lại cho H 2 O thay vì giảm NADP+ để NADPH.
Another way to make someone happy is simply to be happy yourself and to spread your positive energy and joy to the
Một cách khác để khiến ai đó vui vẻ chỉ đơn giản là chính mình hãy vui vẻ
Another way to make a video more engaging
Một cách khác để làm cho một video hấp dẫn hơn
you need to find another way to make enough income to pay your bills, save for the future
bạn cần tìm một cách khác để kiếm đủ thu nhập để trả các hóa đơn,
Another way to make your business more economical(in terms of time, effort and labor)
Một cách khác để làm cho doanh nghiệp của bạn tiết kiệm hơn( về thời gian,
Another way to make a person happy is to donate the clothes, dishware, or other items you no longer need
Một cách khác để khiến một người vui vẻ là quyên tặng quần áo, bát đĩa,
Another way to make an annual compound interest formula is to calculate the earned interest for each year and then add it to the initial deposit.
Một cách khác để tạo ra công thức lãi kép hàng năm là tính toán lãi suất kiếm được cho mỗi năm và sau đó thêm nó vào khoản tiền gửi ban đầu.
Another way to make it easier to access EDM is to add it to the camera's“My Menu” section, then assign a button to get to“My
Một cách khác để làm cho nó dễ dàng hơn để truy cập EDM là thêm nó vào phần“ Menu của tôi” của máy ảnh,
Another way to make proposals persuasive is to connect the ideas of a project to the sponsor's values or problems of interest.
Một cách khác để đưa ra các đề xuất có tính thuyết phục là kết nối các ý tưởng của một dự án với các giá trị hoặc vấn đề quan tâm của nhà tài trợ.
Another way to make a citrus spray is to purchase essential oils(available at natural food stores); you can purchase a bottle of lemon oil and add 10-20 drops
Một cách khác để làm nước xịt bằng chanh là mua các loại tinh dầu( có bán ở các cửa hàng thực phẩm thiên nhiên);
Another way to make proposals persuasive is to connect the ideas of a project to the sponsor's values or problems of interest.
Một cách khác để đưa ra các đề xuất có tính thuyết phục là kết nối các ý tưởng của một dự án với các giá trị hoặc vấn đề quan tâm của nhà tài trợ.
Along with sticking to a certain word count, another way to make yourself more productive as a writer would be to start working at the same time each day.
Cùng với việc cố định lượng từ viết mỗi ngày, một cách khác để giúp bản thân chuyên nghiệp hơn là bắt đầu làm việc tại cùng một thời điểm mỗi ngày.
and turn it into another way to make and spend money.
biến nó thành một cách để kiếm và xài tiền.
I don't know another way to making a living.
Con không biết cách nào khác để kiếm sống.
He found another way to make his job more rewarding.
Anh ta tìm cách khác để việc mình làm được tưởng thưởng.
Are you smart enough to find another way to make a difference?
Bạn có đủ thông minh để tìm ra một cách ban đầu để tạo sự khác biệt?
Another way to make your ex jealous is to post pictures on social.
Một cách khá hay khác để khiến tình cũ ghen tức là đăng tải ảnh của mình với bạn khác giới.
she reminded me of another way to make extra money.
cô ấy bày cho tôi cách khác để kiếm thêm tiền.
Are you looking for another way to make my life miserable? You lost!
Anh định tìm cách khác để làm cuộc đời tôi khốn nạn ah? Anh đã thua!
Results: 828, Time: 0.075

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese