FIND A WAY TO MAKE in Vietnamese translation

[faind ə wei tə meik]
[faind ə wei tə meik]
tìm cách làm
seek to make
seek to do
try to do
find ways to make
trying to make
find a way to do
tìm ra cách
find a way
figure out how
figure out a way
find out how
discover how
learn how
discovered a way
tìm cách khiến
find a way to make
seek to make
look for a way to make
tìm ra cách để tạo ra
found a way to create
find a way to make
figure out how to create

Examples of using Find a way to make in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you can find a way to make getting started easier, then you can
Vì vậy nếu bạn tìm ra cách để khởi động dễ dàng hơn,
space is undeniably crowded, so Facebook had to find a way to make Facebook Watch stand out.
Facebook đã phải tìm cách làm cho Facebook Watch trở nên nổi bật.
So we find a way to make sure the status quo changes in our favour.
Chúng ta cần tìm cách khiến tình thế này thay đổi theo cách chúng ta muốn.
The person with will and determination says,"This is challenging, and I will find a way to make it work.".
Người có ý chí và quyết tâm nói:" Đây là một thử thách và tôi sẽ tìm ra cách để nó hoạt động.".
And both of you have to accept this and find a way to make it work.
Và cả hai bạn phải chấp nhận điều này và tìm cách làm cho nó hoạt động.
So we find a way to make surethe status quo changes in our favour.
Chúng ta cần tìm cách khiến tình thế này thay đổi theo cách chúng ta muốn.
Take my bones, every muscle, every fiber and nerve of my body and find a way to make a crippled child walk.
Hãy lấy từng lóng xương, từng cơ bắp, từng mô máu và hệ thần kinh của tôi rồi tìm cách làm cho một đứa bé tật nguyền bước đi được.
The rich person do things they like and find a way to make money from it.
Nhưng người giàu lại làm việc để hoàn thành một điều gì đó- họ yêu thích và muốn tìm ra cách kiếm tiền từ nó.
When dealing with angry family members, find a way to make them laugh.
Khi đối phó với những thành viên trong gia đình tức giận, hãy tìm cách khiến họ cười.
Don't just say hi or send her a weird emoticon; find a way to make her smile or to pique her interest.
Đừng chỉ nói xin chào hoặc gửi một biểu tượng cảm xúc kỳ lạ; hãy tìm cách làm cô ấy cười hoặc khơi gợi vào sở thích của cô ấy.
Still, Tebas says that he believes those two clubs could afford a move for Neymar and can find a way to make the signing work.
Tuy nhiên, Tebas nói rằng ông tin rằng hai câu lạc bộ đó có thể đủ khả năng để chuyển đến Neymar và có thể tìm ra cách để ký hợp đồng.
I will find a way to make them happy.
Tôi sẽ tìm cách khiến họ vui.
But we could find a way to make people more attuned to lower gravity and a different atmosphere.".
Nhưng chúng ta có thể tìm ra cách để khiến con người thích nghi dễ dàng hơn với tình trạng ít trọng lực và khí quyển khác biệt.".
After removing the diluting elements, you must find a way to make the remaining content become tidy and tidy.
Sau khi loại bỏ các yếu tố gây loãng, phải tìm cách để làm lượng content còn lại trở nên ngăn nắp, gọn gàng hơn.
But we could find a way to make humans more adaptable to less gravity and a different atmosphere.”.
Nhưng chúng ta có thể tìm ra cách để khiến con người thích nghi dễ dàng hơn với tình trạng ít trọng lực và khí quyển khác biệt.".
But if you can find a way to make these compounds in the lab, this process will be much faster.“.
Nhưng nếu bạn có thể tìm được cách tạo ra các hợp chất này trong phòng thí nghiệm, quá trình này sẽ nhanh chóng hơn rất nhiều.".
Find a way to make a new connection in life or online through professional
Mỗi ngày, hãy tìm cách tạo ra một sự kết nối mới ngoài đời thực
Find a way to make your brand stand out from the crowd and then push that difference as often as possible.
Tìm cách để làm cho thương hiệu của bạn nổi bật so với đám đông và sau đó đẩy sự khác biệt đó càng thường xuyên càng tốt.
You can also find a way to make your own if you look for“ezekiel bread recipe” on Google.
Bạn cũng có thể tìm ra cách làm để tự làm nếu bạn tìm kiếm“ công thức bánh mì ezekiel” trên Google.
Is someday I'm gonna find a way to make things right. All I would like to say, Mr. Shaw.
Là có ngày tôi sẽ tìm ra cách để làm đúng chuyện này. Những gì tôi muốn nói, ông Shaw.
Results: 81, Time: 0.0661

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese