FIND A WAY TO GET in Vietnamese translation

[faind ə wei tə get]
[faind ə wei tə get]
tìm cách đưa
find a way to get
sought to bring
seeking to put
trying to get
seeking to take
find a way to bring
try to take
tìm cách lấy
seek to take
find a way to get
trying to get
seeks to obtain
tried to grab
tìm cách để được
seeks to be
find ways to be
find a way to get
tìm cách đến
trying to reach
sought to reach
seek to come to
find a way to get
tìm cách thoát
seeking to escape
try to escape
find a way to escape
tìm ra cách để tuồn
tìm ra cách để có được
to figure out how to get
find a way to get
tìm được cách kiếm ra

Examples of using Find a way to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We have to find a way to get to Crenshaw.
Chúng ta phải tìm cách gặp Crenshaw.
We will find a way to get you out of here.
Chúng ta sẽ tìm ra cách đưara khỏi đây.
Raven will find a way to get you out.
Raven sẽ tìm được cách đưa anh ra.
Find a way to get the ball to the flag.
Bạn hãy tìm cách đưa quả bóng đến lá cờ.
But first she had to find a way to get there.
Nhưng, trước tiên, cô phải tìm cách đi đến đó đã.
Or until they find a way to get to you.
Còn ko thì sẽ là đến ngày mà chúng tìm được cách khử em.
A business that sells products has to find a way to get those items to customers.
Một doanh nghiệp bán sản phẩm phải tìm cách đưa những mặt hàng đó đến với khách hàng.
Find a way to get your mind off of the paranoid thoughts so that you do not begin to dwell on them.
Tìm cách đưa tâm trí ra khỏi những suy nghĩ hoang tưởng để bạn khỏi đắm mình trong đó.
You have to find a way to get the lottery ticket back because it's mine and I paid for it.
Bà phải tìm cách lấy lại vé số vì nó thuộc về tôi.
I'm gonna find a way to get you back home. You can stay until I have stopped Orson, but after that.
Tôi sẽ tìm cách đưa các cậu trở về nhà. Các cậu có thể ở đây đến khi tôi ngăn chặn được Orson, nhưng sau đó.
If I find a way to get free one day, would you be on my side? Anything.
Tôi sẽ tìm cách để được tự do vào một ngày nào đó.
If that a-hole alien is in there, we will find a way to get it out.
Nếu có con sinh vật ngoài hành tinh chết tiệt nào trong đó, chúng ta sẽ tìm cách lấy nó ra.
Steven Hawking once said we must find a way to get off planet Earth. that if humans are to survive long-term.
Để con người có thể tồn tại lâu dài, phải tìm cách thoát khỏi hành tinh Trái đất. Stephen Hawking đã từng nói rằng.
I promise you, Kee we will find a way to get you to the Human Project.
ta sẽ tìm cách đưa em tới Dự Án Nhân Loại.
So he had to find a way to get the money into the country without anyone knowing about it.
Nên hắn phải tìm ra cách để tuồn tiền vô nội địa mà không để ai biết.
are to survive long-term, we must find a way to get off planet Earth. Steven Hawking once said.
phải tìm cách thoát khỏi hành tinh Trái đất. Stephen Hawking đã từng nói rằng.
the baby are well enough, we will find a way to get you to the Human Project.
ta sẽ tìm cách đưa em tới Dự Án Nhân Loại.
Even when I go broke tomorrow, I will find a way to get work the next day.
Ngay cả khi ngày mai tôi phá sản, tôi sẽ tìm ra cách để có được công việc vào ngay ngày mai.
He had to find a way to get money into the country without anyone knowing.
Nên hắn phải tìm ra cách để tuồn tiền vô nội địa mà không để ai biết.
We must find a way to get off planet Earth. Steven Hawking once said that if humans are to survive long-term.
Để con người có thể tồn tại lâu dài, phải tìm cách thoát khỏi hành tinh Trái đất. Stephen Hawking đã từng nói rằng.
Results: 93, Time: 0.0724

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese