TRYING TO FIND A WAY in Vietnamese translation

['traiiŋ tə faind ə wei]
['traiiŋ tə faind ə wei]
cố gắng tìm cách
try
try to find ways
trying to figure out how
trying to figure out a way
attempting
attempting to find a way
strive to find ways
tìm cách
seek
find a way
try
figure out how
attempt
figure out a way
looking for ways
exploring ways
cố gắng tìm lối
trying to find a way
cố gắng tìm đường
trying to find a way
tìm đường
find a way
looking for a way
finding a path
pathfinding
wayfinding
find the road
find a route
way-finding
searching for a way
tìm lối
find a way
looking for a way
searching for a way
to seek entry

Examples of using Trying to find a way in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Even Peacock, Comcast's streaming service, is trying to find a way to scale quickly by reportedly offering it completely free to everyone.
Ngay cả con công, Dịch vụ phát trực tuyến Comcast, đang cố gắng tìm cách mở rộng quy mô một cách nhanh chóng thông báo cung cấp nó hoàn toàn miễn phí cho mọi người.
We have been trying to find a way to resolve the Grace 1 issue but will ensure the safety of our shipping.".
Chúng tôi sẽ tìm cách giải quyết vấn đề tàu Grace1 nhưng sẽ bảo đảm an toàn cho hoạt động vận tải biển của mình".
Trying to find a way to shorten a link for Twitter to get the tweet under 140 characters was a challenge.
Cố gắng tìm cách rút ngắn một liên kết cho Twitter để có được tweet dưới 140 ký tự là một thách thức.
We have been trying to find a way to resolve Grace1 issue but WILL ensure the safety of our shipping.".
Chúng tôi sẽ tìm cách giải quyết vấn đề tàu Grace1 nhưng sẽ bảo đảm an toàn cho hoạt động vận tải biển của mình".
While trying to find a way out, he recalled his reason for arriving at the Monster Graveyard.
Trong khi cố gắng tìm lối thoát, anh nhớ lại lý do mình đến Monster Graveyard.
In the end, they decided to stay in Shizen Town while trying to find a way to get back to their original world.
Cuối cùng, họ quyết định ở lại Shizen Town trong khi cố gắng tìm cách quay trở lại thế giới cũ.
There's a young woman trying to find a way to be a better version of herself.
Một người phụ nữ luôn khao khát tìm cách để trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình.
Your mind spends all day looking for answers and trying to find a way out of this hell.
Tâm trí của bạn dành cả ngày để tìm kiếm câu trả lời và cố gắng tìm lối thoát ra khỏi cảnh“ địa ngục” này.
At the same time, in the heart of Russia 40,000 Czechoslovak soldiers were moving eastwards through Siberia trying to find a way out of the country.
Trong khi đó, ở miền trung nước Nga, 40.000 lính Tiệp Khắc đang di chuyển về phía đông, xuyên qua Siberia nhằm tìm đường ra khỏi nước Nga.
If he is thinking about being with another woman, he may be trying to find a way out of the relationship.
Nếu anh ấy đang nghĩ về việc ở bên một người phụ nữ khác, anh ấy có thể đang cố gắng tìm cách thoát khỏi mối quan hệ.
They are trying to find a way for you(and debtor nations too)
Họ đang tìm cách để bạn( và các quốc gia mắc nợ)
You go round in your mind all day long, looking for answers, trying to find a way out of this hell.
Tâm trí của bạn dành cả ngày để tìm kiếm câu trả lời và cố gắng tìm lối thoát ra khỏi cảnh“ địa ngục” này.
A teenager group is trapped in a clearing with a unclear memory and trying to find a way to escape.
Nhóm bạn trẻ bị giam giữ trong" Trảng" với một trí nhớ không rõ ràng, và cuộc vật lộn tìm lối thoát.
The US may be trying to find a way out for their allies.
Có thể Mỹ đang dần tìm cách hạ gục những đồng minh thân cận của Nga.
both sides are trying to find a way out.
cả hai bên đang cố gắng tìm lối thoát.
When KoI was trying to find a way out of dying, he used representational magic. Wait.
Chờ đã. Khi Kol tìm cách để thoát chết, anh ấy đã dùng một loại phép thuật biểu trưng.
But after he broke out, he spent all his time trying to find a way to track down the man in the ski mask.
Nhưng sau khi trốn tù, ông ta dành trọn thời gian tìm cách lần theo tên đeo mặt nạ.
I don't think we're comfortable being the bait.-No?-No. I know you're trying to find a way to reel in customers,?
bọn tôi đâu muốn là mồi nhử. Tôi biết anh đang tìm cách hút khách,- Không?
Texas, I was trying to find a way out.
Texas, Tôi tìm cách lẩn trốn.
For instance, companies in Europe trying to find a way to automate breaking down an LCD because it's a labor-intensive process to manually disassemble it.
Ví dụ như các công ty ở châu Âu đang cố gắng tìm cách tự động hóa việc phá hủy màn hình LCD vì đó là quy trình tốn nhiều công sức.
Results: 140, Time: 0.0655

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese