APPROVED BY in Vietnamese translation

[ə'pruːvd bai]
[ə'pruːvd bai]
chấp thuận bởi
approved by
approval by
agreed by
endorsed by
phê duyệt bởi
approval by
approved by
ratified by
phê chuẩn bởi
ratified by
approved by
ratification by
approval by
thông qua
through
via
adopt
pass
approve
chấp nhận bởi
acceptance by
acceptable by
accepted by
adopted by
embraced by
approved by
tolerated by
adoption by
được
be
get
can
okay
approved by

Examples of using Approved by in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Products not approved by the FDA have either failed testing
Các sản phẩm không được FDA chấp thuận có
AdRoll is a retargeting platform, which is one of the top third-party tools officially approved by Facebook as providing access to FBX.
AdRoll là một trong những third- party tools hàng đầu được chấp nhận bởi facebook như cung cấp quyền truy cập vào FBX( facebook exchange).
The winners will have new powers pursuant to the amended constitution supported and approved by President Erdogan in 2017, following a referendum.
Người giành chiến thắng sẽ có những quyền lực mới theo hiến pháp sửa đổi vốn được Tổng thống Erdogan ủng hộ và thông qua năm 2017 sau cuộc trưng cầu ý dân.
Approved by Pablo is a London based art collaborative organisation that curates, produces and instigates art.
Approved by Pablo là một tổ chức hợp tác nghệ thuật tại London chuyên giám tuyển, sản xuất và thúc đẩy nghệ thuật.
Gardasil, a vaccine approved by FDA in 2006 to prevent certain cancers and diseases caused by four HPV types.
Gardasil, một loại vắc- xin được FDA chấp thuận vào năm 2006 để ngăn ngừa một số loại ung thư và bệnh do bốn loại HPV gây ra.
Refund Policy: if the refund is approved by the Licensor, it will be made through the original mode of payment only.
Chính sách hoàn tiền: nếu việc hoàn trả được chấp nhận bởi bên cấp phép, nó sẽ chỉ được thực hiện thông qua chế độ thanh toán ban đầu.
The problem in this is that… this shop needs to be approved by Aston Martin to purchase and install the new parts.
Vấn đề là cửa hàng cần phải được Aston Martin thông qua việc mua và lắp khung phụ mới.
In Canada, a white paper is"… a policy document, approved by Cabinet, tabled in the House of Commons
Ở Canada, sách trắng" được xem là một tài liệu về chính sách, được Nội các thông qua,
Sleep, divorce rates have been approved by one of the 10 couples,
Ly hôn giấc ngủ đã được chấp nhận bởi một trong 10 cặp vợ chồng,
Retrieved 8 October 2013.↑"BBC Three online move approved by BBC Trust".
Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2013. ↑“ BBC Three online move approved by BBC Trust”.
The proposal will then be voted on by Masternode owners and if approved by at least 10% of the network's Masternodes, the proposal will be considered approved..
Đề xuất này sau đó sẽ được các chủ sở hữu Masternode bình chọn và nếu được ít nhất 10% số Masternodes chấp thuận, đề xuất này sẽ được chấp thuận.
IBOC system has been approved by the ITU for use outside North America and U.S. territories.
Digital Radio Mondiale( DRM) được chấp nhận bởi ITU cho sử dụng bên ngoài Bắc Mỹ và vùng lãnh thổ của Mỹ.
Rituxan is the first biologic therapy approved by the FDA for PV and the first major advancement in the treatment of
Rituxan là liệu pháp sinh học đầu tiên được FDA chấp thuận cho PV
Meclizine was approved by the FDA in 1957 under the brand name Antivert, manufactured by Citron Pharmaceuticals.
Meclizine ban đầu được phê duyệt của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm( FDA) vào năm 1957 dưới tên thương hiệu Antivert, được sản xuất bởi Citron Dược phẩm.
Resolutions may be approved by using copies of the same document if each copy contains at least a signature of a member of the Members' Council.
Nghị quyết có thể được thông qua bằng cách sử dụng nhiều bản sao của cùng một văn bản nếu mỗi bản sao đó có ít nhất một chữ ký của thành viên.
Dark Guilds are the ones that have not been approved by the Magic Council and is treated as a criminal organizations.
Hắc Hội là một hội mà chưa được sự chấp nhận của Hội Đồng Phép Thuật và được coi là một tổ chức tội phạm.
a center approved by Instituto Cervantes,
một trung tâm được phê chuẩn bởi Instituto Cervantes,
The legislation had been approved by the House of Representatives
Luật này đã qua Hạ viện
Planning on restructuring crop on rice land in the period 2014-2020 was approved by Decision No. 3367/QD-BNN-TT dated July 31, 2014.
Quy hoạch chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất lúa giai đoạn 2014- 2020 được phê duyệt theo Quyết định số 3367/ QĐ- BNN- TT ngày 31 tháng 07 năm 2014.
It will be approved by this decision, will be held 25 September, ie. today.
Nó sẽ được phê duyệt theo quyết định này, được tổ chức 25 tháng chín, tức là. ngày nay.
Results: 1677, Time: 0.0556

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese