ARE LINKING in Vietnamese translation

[ɑːr 'liŋkiŋ]
[ɑːr 'liŋkiŋ]
đang liên kết
are linking
are affiliated
are associated
are connecting
are united
are aligned
are bonding
được liên kết
is linked
is associated
is connected
is affiliated
are aligned
is bonded
are bound
is tied
đang kết nối
are connecting
are linked
currently connected
đang link
are linking
có liên kết
have links
linked
affiliated
associated
are connected
has a connection
binds
has ties
whose association
whose affiliation

Examples of using Are linking in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you're linking to another source, you will need to determine the best search term to use.
Nếu bạn đang nối kết đến một nguồn khác, bạn sẽ cần phải xác định thuật ngữ tìm kiếm tốt nhất để sử dụng.
If the page that you are linking to does not exist yet,
Nếu trang mà bạn đang nối kết đến chưa tồn tại,
(Be sure to use the full URL of the location you're linking to.).
( Hãy chắc chắn sử dụng URL đầy đủ của vị trí bạn đang nối kết đến.).
If this is the first time you are linking to tables in another Access database, refer to the following table for some useful tips.
Nếu đây là lần đầu tiên bạn liên kết đến các bảng trong cơ sở dữ liệu Access khác, hãy tham khảo bảng sau đây để biết một số mẹo hữu ích.
So make sure you're linking your new ecommerce website website to your social media pages as well!
Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn đã liên kết website thương mại điện tử mới với các trang mạng xã hội của mình!
It cares about the importance of the sites that are linking to your domain, but also the quality of the content those links are coming from.
Nó quan tâm đến tầm quan trọng của các trang web liên kết đến tên miền của bạn, mà còn chất lượng nội dung mà các liên kết này đến từ.
This feature shows you which links are linking to or linking out to a URL that no longer exists.
Tính năng này cho bạn thấy các liên kết nào đang liên kết hoặc đã hết liên kết khỏi một URL không còn tồn tại.
If they are linking out to scammy industries, then you do
Nếu họ đang liên kết ra để“ scammy” ngành công nghiệp,
Somebody says they're linking to something interesting, and you get an'80s pop song.
Ai đó nói rằng chúng được link tới cái gì hay hay, và bạn có 1 bài hát nhạc pop những năm 80.
For whatever reason, perhaps the owner of the page you're linking to decided to delete the content.
Vì lý do gì đi chăng nữa, lẽ là chủ sở hữu của trang web mà bạn đang có links đến web này quyết định xóa các nội dung.
Well, the best way to figure that out is to look at why people are linking to the current top- ranking posts.
Vâng, cách tốt nhất để tìm ra điều đó là để xem tại sao mọi người liên kết với các bài đăng hàng đầu hiện tại.
identify commonalities between your most“powerful” links, then you start to understand why such people are linking to you.
bạn sẽ hiểu tại sao những người như vậy lại liên kết với bạn.
The last major link related factor relating to how to evaluate the SEO value of a piece of content is how many websites are linking to it.
Yếu tố liên kếtliên quan đến cách đánh giá giá trị SEO của một phần nội dung là có bao nhiêu trang web liên kết đến nó.
Well, the best way to figure that out is to look at why people are linking to the current top-ranking posts.
Vâng, cách tốt nhất để tìm ra điều đó là để xem tại sao mọi người liên kết với các bài đăng hàng đầu hiện tại.
it is very important to pay attention to your most important pages and how you are linking to them.
phải chú ý đến các trang quan trọng nhất của bạn và cách bạn liên kết với chúng.
You can also use the link opportunities tool within OSE to find places that are linking to your competitors but not to you.
Bạn cũng có thể sử dụng những công cụ trong OSE để có cơ hội tìm những nơi chỉ link đến đối thủ mà không phải bạn.
If you are linking to sites and resources that you do control,
Nếu bạn đang liên kết đến các trang web và các nguồn lực
If other sites are linking to you, it means you have quality content and therefore will reap the reward with higher search rankings.
Nếu các trang web khác được liên kết đến bạn, nó có nghĩa là bạn có nội dung chất lượng và do đó sẽ gặt hái những phần thưởng với bảng xếp hạng tìm kiếm cao hơn.
If several trusted and high-value websites are linking to lots of content on your website, it will be a strong indicator of your authority and relevance.
Nếu một vài tin cậy và các trang web có giá trị cao đang liên kết với rất nhiều nội dung trên trang web của bạn, nó sẽ là một chỉ số mạnh mẽ của chính quyền và sự liên quan của bạn.
track of your backlinks, to know which sites are linking back to you, and how the anchor text of the backlink incorporates keywords relating to your site.
để biết được các trang web được liên kết lại với bạn, và làm thế nào neo văn bản của các kết hợp từ khoá backlink liên quan đến trang web của bạn.
Results: 209, Time: 0.0532

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese