ARE NO EXCEPTION in Vietnamese translation

[ɑːr 'nʌmbər ik'sepʃn]
[ɑːr 'nʌmbər ik'sepʃn]
không phải là ngoại lệ
is no exception
is not exceptional
is no different
không có ngoại lệ
without exception
unexceptional
without exemption
are not inclined towards exceptions
không là một ngoại lệ
is no exception
cũng không phải là một ngoại lệ
cũng đâu phải là ngoại lệ

Examples of using Are no exception in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
beautiful women are no exception.
The lips and mouth are no exception.
Và môi, miệng không là ngoại lệ.
The Rio Olympics 2016 are no exception.
Olympic Rio 2016 cũng không phải ngoại lệ.
And Charlie's wishes are no exception.
Và charlie' s angels cũng không phải một ngoại lệ.
And people like you are no exception.
Người như cô chắc không ngoại lệ.
The two names we will study today are no exception.
Hai từ mà chúng tôi đề cập hôm nay cũng không phải là một ngoại lệ.
Chair massages are no exception.
Ghế massage cũng không ngoại lệ.
The free WordPress themes available here are no exception.
Các chủ đề WordPress miễn phí có sẵn ở đây không là ngoại lệ.
Autumn is the season of maintenance, and electric vehicles are no exception.
Mùa tết là mùa khuyến mãi, các mặt hàng điện máy cũng không phải ngoại lệ.
Philips Hue lights are no exception.
Đèn led Philips cũng không phải ngoại lệ.
All seven members of BTS are no exception.
Với 7 thành viên, BTS cũng không là ngoại lệ.
My husband's friends are no exception.
Chồng của bạn tôi không ngoại lệ.
Electronic cigarettes are no exception.
Các thuốc lá điện tử không là ngoại lệ.
Massage chairs are no exception.
Ghế massage cũng không ngoại lệ.
And we are sure that you are no exception too.
Và chúng mình cũng đoan chắc rằng bạn cũng không ngoại lệ.
Even relatively smaller companies like Pebble are no exception.
Kể cả các công ty khổng lồ như Apple cũng không được là ngoại lệ.
Medical doctors are no exception.
Nhân viên y tế Mỹ không là ngoại lệ.
The rich are no exception.
Người giàu cũng không ngoại lệ.
The wars in Afghanistan and Iraq are no exception.
Chiến trường Afghanistan và Iraq cũng không là ngoại lệ.
These two stories are no exception.
Hai truyện này không ngoại lệ.
Results: 359, Time: 0.043

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese